BLAST Bounty Spring 2025: Closed Qualifier
січ 14 - січ 19
Kết quả
Hôm nay, January 15
Hôm qua, January 14
Tin tức giải đấu
ThêmThông tin
BLAST Bounty Spring 2025: Closed Qualifier — sự kiện lớn đầu tiên trên đấu trường chuyên nghiệp CS2. Vòng loại sẽ được tổ chức trực tuyến trên các máy chủ châu Âu từ ngày 14 đến ngày 19 tháng 1 năm 2025. Định dạng Single-Elimination khiến mỗi trận đấu trở nên quyết định và tất cả các chuỗi trận sẽ được tổ chức theo thể thức Bo3.
Theo lịch trình của BLAST Bounty Spring 2025: Closed Qualifier, giải đấu có một lịch trình rõ ràng. Các đội sẽ tranh tài ở vòng loại trực tiếp, nơi một trận thua sẽ loại một đội khỏi cuộc đua. Điều này gia tăng sự căng thẳng, khi mỗi sai lầm đều có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Vòng đấu đầu tiên sẽ xác định các đội được yêu thích, và những trận đấu cuối cùng sẽ cho thấy ai sẽ giành quyền tham gia vòng chung kết LAN.
Trong số các đội tham gia có cả những đội dày dặn kinh nghiệm và các đội hình mới. Tất cả họ đều mong muốn tiến tới cấp độ tiếp theo. Dự kiến rằng các đội trong top 10 bảng xếp hạng thế giới sẽ nằm trong số những ứng cử viên hàng đầu, nhưng các đội trẻ cũng có khả năng gây bất ngờ.
Các trận đấu của BLAST Bounty Spring 2025: Closed Qualifier hứa hẹn sẽ rất mãn nhãn. Cả kỹ năng cá nhân của các người chơi lẫn tinh thần đồng đội sẽ đóng vai trò quyết định. Trong suốt giải đấu, các chỉ số sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá kết quả của các người chơi và đội tuyển.
Kết quả và cập nhật của bảng xếp hạng sẽ có sẵn sau mỗi trận đấu, cho phép người hâm mộ theo dõi tiến trình sự kiện. Giải đấu sẽ là một điểm khởi đầu quan trọng cho nhiều đội đang tìm cách củng cố vị trí trong số các đội hàng đầu thế giới.
Lịch trình của BLAST Bounty Spring 2025: Closed Qualifier cho thấy rằng giải đấu sẽ là sự khởi đầu của một mùa giải căng thẳng nơi các đội sẽ tranh tài để giành quyền tham gia vào giới ưu tú CS2. Thành tích thi đấu thành công sẽ mở ra cánh cửa tới những giải đấu lớn hơn và các đội không vượt qua vòng chung kết LAN sẽ có được kinh nghiệm quý báu cho những giải đấu trong tương lai.
Kỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
144.306
Điểm người chơi (vòng)
35761010
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.42
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7628
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.32
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Mirage
67%
33%
2
4
Nuke
55%
45%
4
3
Ancient
46%
54%
3
3
Dust II
45%
55%
2
3
Train
45%
55%
2
4
Anubis
44%
56%
2
4
Inferno
38%
62%
1
3
Thông tin
playoffs
Các đội tham gia
SAW
- ...
GamerLegion
- ...
paiN
- ...
FURIA
- ...
Spirit
- ...
Nemiga
- ...
Vitality
- ...
3DMAX
- ...
Complexity
- ...
Virtus.pro
- ...
ENCE
- ...
MIBR
- ...
BIG
- ...
HEROIC
- ...
MOUZ
- ...
fnatic
- ...
Natus Vincere
- ...
Liquid
- ...
FaZe
- ...
G2
- ...
Astralis
- ...
Eternal Fire
- ...
B8
- ...
Metizport
- ...
Falcons
- ...
9 Pandas
- ...
Fluxo
- ...
Wildcard
- ...
M80
- ...
BetBoom
- ...
FlyQuest
- ...
Imperial fe
- ...
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.2
1.09
0.49
103.04
2
2
8.1
1.03
0.51
107.95
2
3
8.0
0.90
0.63
98.60
2
4
7.7
0.97
0.64
103.79
2
5
7.5
0.82
0.64
101.02
2
6
7.4
0.79
0.51
89.72
2
7
7.3
0.80
0.43
84.75
2
8
7.1
0.83
0.62
90.38
2
9
7.1
0.80
0.56
92.84
2
10
7.1
0.83
0.68
100.02
2
11
7.0
0.80
0.53
87.53
2
12
7.0
0.82
0.59
91.72
2
13
6.9
0.81
0.66
81.95
3
14
6.9
0.79
0.66
88.09
2
15
6.8
0.86
0.48
85.16
2
16
6.8
0.93
0.71
84.44
2
17
6.7
0.76
0.39
70.39
2
18
6.5
0.71
0.59
79.00
2
19
6.4
0.65
0.48
75.35
2
20
6.4
0.71
0.53
65.45
2
21
6.4
0.70
0.71
78.05
3
22
6.4
0.78
0.62
78.59
3
23
6.4
0.75
0.48
70.38
2
24
6.4
0.72
0.49
71.72
2
25
6.3
0.70
0.67
78.27
3
26
6.3
0.74
0.49
73.49
2
27
6.3
0.63
0.63
72.16
3
28
6.2
0.73
0.67
68.05
3
29
6.2
0.66
0.71
87.45
3
30
6.0
0.68
0.49
71.76
2
31
6.0
0.62
0.44
63.02
2
32
6.0
0.66
0.64
71.05
2
33
6.0
0.68
0.70
75.05
3
34
5.9
0.55
0.58
56.90
2
35
5.9
0.59
0.55
74.73
2
36
5.8
0.64
0.64
70.57
2
37
5.8
0.62
0.85
74.31
2
38
5.8
0.59
0.67
68.55
2
39
5.7
0.55
0.74
65.88
2
40
5.7
0.57
0.75
74.86
2
41
5.7
0.51
0.59
53.93
2
42
5.6
0.53
0.73
70.91
2
43
5.6
0.59
0.66
55.61
2
44
5.6
0.53
0.66
61.29
3
45
5.6
0.68
0.61
61.36
2
46
5.5
0.55
0.78
66.23
2
47
5.4
0.56
0.80
65.64
2
48
5.4
0.55
0.70
62.65
2
49
5.4
0.52
0.75
66.20
2
50
5.4
0.56
0.64
54.91
2