Complexity
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Số lần giết mở
0.528
0.5
Đấu súng
1.61
1.55
Chi phí giết
6355
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
156.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
75.225.2
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5928
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.46
Tỷ lệ headshot
38%16%
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
16.45.3
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
12
10
0
64%
42%
Nuke
60%
5
1
5
69%
31%
Anubis
50%
12
3
0
43%
58%
Ancient
44%
9
1
10
56%
45%
Inferno
33%
6
2
6
45%
47%
Dust II
29%
7
1
6
43%
44%
Mirage
0%
0
0
23
0%
0%
Train
0%
2
1
0
37%
50%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Complexity
2025
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
25
48%
Bản đồ
50
50%
Vòng đấu
1123
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.53
71%
4/5
0.46
26%
Cài bom (tự cài)
0.26
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.68
100%
Hiệp phụ
0.05
58%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.06
8%
Vòng force
0.21
47%
Vòng mua đầy đủ
0.64
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Sát thương
370.11
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.5K20%
Ngực
6.1K48%
Bụng
2K16%
Cánh tay
1.4K11%
Chân
6305%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
12
10
0
64%
42%
Nuke
60%
5
1
5
69%
31%
Anubis
50%
12
3
0
43%
58%
Ancient
44%
9
1
10
56%
45%
Inferno
33%
6
2
6
45%
47%
Dust II
29%
7
1
6
43%
44%
Mirage
0%
0
0
23
0%
0%
Train
0%
2
1
0
37%
50%