Complexity
COL, Complexity Gaming, compLexity Gaming
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.45
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Số lần giết mở
0.539
0.5
Đấu súng
1.74
1.55
Chi phí giết
6172
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Deagle trên bản đồ
31.6282
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
17.65.3
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3031
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.73.7
Khói ném trên bản đồ
1614.1785
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:22s
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
61.325.2
Bản đồ 6 tháng qua
Train
77%
13
6
0
65%
58%
Anubis
76%
21
5
0
43%
65%
Nuke
67%
6
0
9
52%
34%
Ancient
56%
16
1
6
64%
46%
Inferno
38%
8
4
8
51%
52%
Dust II
20%
10
1
11
36%
54%
Mirage
0%
0
25
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Complexity
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
33
55%
Bản đồ
63
52%
Vòng đấu
1374
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.53
72%
4/5
0.46
31%
Cài bom (tự cài)
0.31
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.72
100%
Hiệp phụ
0.04
48%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.04
10%
Vòng force
0.24
44%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.45
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Sát thương
379.49
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.1K20%
Ngực
7.6K49%
Bụng
2.4K15%
Cánh tay
1.7K11%
Chân
7715%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
77%
13
6
0
65%
58%
Anubis
76%
21
5
0
43%
65%
Nuke
67%
6
0
9
52%
34%
Ancient
56%
16
1
6
64%
46%
Inferno
38%
8
4
8
51%
52%
Dust II
20%
10
1
11
36%
54%
Mirage
0%
0
25
0%
0%