Complexity
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Số lần giết mở
0.535
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6286
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Số kill mở trên bản đồ
9.022.804
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5728
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.34.2
Khói ném trên bản đồ
1714.3232
Số kill USP trên bản đồ
41.5986
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
59%
17
14
1
58%
47%
Ancient
55%
11
1
14
53%
50%
Anubis
50%
20
8
0
46%
56%
Dust II
50%
8
0
8
49%
44%
Inferno
50%
6
0
7
49%
51%
Nuke
38%
8
1
4
59%
33%
Mirage
0%
0
0
29
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Complexity
2025
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
34
50%
Bản đồ
70
51%
Vòng đấu
1576
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.52
72%
4/5
0.47
26%
Cài bom (tự cài)
0.26
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.66
100%
Hiệp phụ
0.06
57%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.21
46%
Vòng mua đầy đủ
0.65
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Sát thương
373.82
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.4K20%
Ngực
8.4K48%
Bụng
2.7K16%
Cánh tay
1.9K11%
Chân
8655%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
59%
17
14
1
58%
47%
Ancient
55%
11
1
14
53%
50%
Anubis
50%
20
8
0
46%
56%
Dust II
50%
8
0
8
49%
44%
Inferno
50%
6
0
7
49%
51%
Nuke
38%
8
1
4
59%
33%
Mirage
0%
0
0
29
0%
0%