MOUZ
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Số lần giết mở
0.488
0.5
Đấu súng
1.64
1.55
Chi phí giết
6203
6370
Thông tin
MOUZ, hay còn được biết đến là mousesports, là một đội tuyển eSports đến từ Đức đã gây chú ý từ khi được thành lập vào năm 2002 tại Berlin, khiến họ trở thành một trong những đội eSports tiên phong. Họ dần trở thành một trong những đội nổi tiếng nhất trong thế giới eSports, với kinh nghiệm thi đấu trong CSGO, League of Legends, và Starcraft II. Họ thậm chí trở thành một trong những thành viên đầu tiên của liên minh G7, bao gồm các tổ chức eSports hàng đầu.
Trong những năm 2010, MOUZ đã đạt được thành công đáng kể trong các giải đấu ESL New York và StarSeries. Họ thống trị các giải đấu này và mang về nhiều chiếc cúp lớn. Các trận đấu của họ luôn hấp dẫn và kết quả cho thấy được kỹ năng của họ. Một số khoảnh khắc đáng nhớ bao gồm việc giành chiến thắng ở ESG Tour Mykonos vào năm 2017, đánh bại đội Liquid với tỷ số 3-2. Họ cũng đã giành chiến thắng tại StarLadder i-League StarSeries Mùa 4 vào năm 2018 và Chung Kết IEM European Championship năm 2010.
Đội hình MOUZ hiện tại gồm có siuhy (Đội trưởng), torzsi (Sniper), Brollan (Rifleman), xertioN (Rifleman), jimmphat (Rifleman), và sycrone (Huấn luyện viên). Đội hình này có số liệu thống kê MOUZ mạnh mẽ và cho thấy họ có thể thi đấu ở cấp độ cao nhất. Năm 2007, Mousesports sáp nhập với Nihilum, giúp họ phát triển trong World of Warcraft và Counter-Strike. Năm 2011, họ giành huy chương đồng tại ESWC, một sự kiện quan trọng trong lịch sử của họ.
Đội MOUZ đã có nhiều kết quả ấn tượng tại các sự kiện LAN. Họ đã giành chiến thắng tại CS:GO Asia Championships 2019 và ESL One New York 2018. Sự chuyển hướng sang MOUZ CS2 đã mang lại những mục tiêu mới. Đội tuyển này tiếp tục thể hiện phong độ mạnh mẽ và duy trì tính cạnh tranh trong các giải đấu lớn. Họ là một trong những đội eSports hàng đầu thế giới.
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.93.6
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Số hỗ trợ trên bản đồ
104.4746
Điểm người chơi (vòng)
34651010
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3011
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
19.13.6
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
67%
12
4
3
56%
56%
Nuke
67%
21
9
4
63%
49%
Dust II
50%
12
0
15
47%
51%
Mirage
50%
20
12
0
57%
49%
Ancient
43%
7
2
10
55%
43%
Vertigo
40%
10
2
7
53%
46%
Anubis
0%
0
0
34
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MOUZ
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
37
59%
Bản đồ
82
55%
Vòng đấu
1782
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.49
78%
4/5
0.51
29%
Cài bom (tự cài)
0.25
82%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.72
100%
Hiệp phụ
0.05
49%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.19
48%
Vòng mua đầy đủ
0.66
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Sát thương
366.25
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.9K20%
Ngực
9.5K49%
Bụng
3K15%
Cánh tay
2.2K11%
Chân
1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
67%
12
4
3
56%
56%
Nuke
67%
21
9
4
63%
49%
Dust II
50%
12
0
15
47%
51%
Mirage
50%
20
12
0
57%
49%
Ancient
43%
7
2
10
55%
43%
Vertigo
40%
10
2
7
53%
46%
Anubis
0%
0
0
34
0%
0%