ENCE
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Số lần giết mở
0.477
0.5
Đấu súng
1.72
1.55
Chi phí giết
6127
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:23s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
13.93.7
Khói ném trên bản đồ
1814.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
126.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
69.425.2
Số headshot trên bản đồ
12.960.3194
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.84.2
Sát thương đồng đội
1
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
18
9
1
54%
55%
Vertigo
67%
9
5
2
57%
52%
Anubis
50%
12
1
3
40%
57%
Mirage
40%
10
0
5
43%
46%
Dust II
38%
8
1
6
44%
56%
Nuke
38%
8
2
6
55%
40%
Train
33%
3
1
1
48%
47%
Inferno
0%
0
0
17
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ENCE
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
15%
Trận đấu
29
48%
Bản đồ
66
50%
Vòng đấu
1417
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.49
73%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.28
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.53
100%
Hiệp phụ
0.03
39%
Vòng súng ngắn
0.09
42%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.23
46%
Vòng mua đầy đủ
0.62
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Sát thương
372.26
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3K20%
Ngực
7.5K48%
Bụng
2.5K16%
Cánh tay
1.7K11%
Chân
7465%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
18
9
1
54%
55%
Vertigo
67%
9
5
2
57%
52%
Anubis
50%
12
1
3
40%
57%
Mirage
40%
10
0
5
43%
46%
Dust II
38%
8
1
6
44%
56%
Nuke
38%
8
2
6
55%
40%
Train
33%
3
1
1
48%
47%
Inferno
0%
0
0
17
0%
0%