ENCE
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Số lần giết mở
0.505
0.5
Đấu súng
1.66
1.55
Chi phí giết
6048
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Vòng đấu nhanh (giây)
00:30s01:55s
Multikill x-
4
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.54.8
Số kill dao
11
Vòng đấu nhanh (giây)
00:31s01:55s
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số kill AK47 trên bản đồ
126.4203
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
9
5
4
57%
52%
Ancient
53%
17
4
2
56%
46%
Mirage
45%
11
1
7
45%
49%
Anubis
44%
9
1
1
39%
55%
Nuke
33%
6
2
5
61%
33%
Dust II
29%
7
2
5
41%
47%
Inferno
0%
0
0
17
0%
0%
Train
0%
0
1
0
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ENCE
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
20%
Trận đấu
29
48%
Bản đồ
59
47%
Vòng đấu
1263
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.50
71%
4/5
0.50
27%
Cài bom (tự cài)
0.26
72%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.50
100%
Hiệp phụ
0.03
44%
Vòng súng ngắn
0.09
44%
Vòng eco
0.06
8%
Vòng force
0.24
45%
Vòng mua đầy đủ
0.61
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Sát thương
374.81
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.7K19%
Ngực
6.6K48%
Bụng
2.3K17%
Cánh tay
1.5K11%
Chân
6505%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
9
5
4
57%
52%
Ancient
53%
17
4
2
56%
46%
Mirage
45%
11
1
7
45%
49%
Anubis
44%
9
1
1
39%
55%
Nuke
33%
6
2
5
61%
33%
Dust II
29%
7
2
5
41%
47%
Inferno
0%
0
0
17
0%
0%
Train
0%
0
1
0
0%
0%