Liquid
Team Liquid, LQD, liquid
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.04
3.35
Số lần giết mở
0.502
0.5
Đấu súng
1.74
1.55
Chi phí giết
6235
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill HE trên bản đồ
21.1175
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
29.96
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5928
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Độ chính xác bắn (%)
41%18%
Điểm người chơi (vòng)
35051010
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
14326.1
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
91%
11
4
8
64%
56%
Anubis
82%
17
11
1
50%
67%
Inferno
56%
18
5
1
48%
51%
Mirage
50%
10
5
14
58%
45%
Nuke
47%
17
0
11
63%
37%
Dust II
30%
10
2
15
43%
40%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
27
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Liquid
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
8%
Trận đấu
39
64%
Bản đồ
83
60%
Vòng đấu
1759
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.50
76%
4/5
0.50
29%
Cài bom (tự cài)
0.26
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.59
100%
Hiệp phụ
0.03
52%
Vòng súng ngắn
0.09
45%
Vòng eco
0.05
2%
Vòng force
0.22
44%
Vòng mua đầy đủ
0.64
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.04
3.35
Sát thương
368.72
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.2K22%
Ngực
9.5K49%
Bụng
2.7K14%
Cánh tay
2K10%
Chân
8755%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
91%
11
4
8
64%
56%
Anubis
82%
17
11
1
50%
67%
Inferno
56%
18
5
1
48%
51%
Mirage
50%
10
5
14
58%
45%
Nuke
47%
17
0
11
63%
37%
Dust II
30%
10
2
15
43%
40%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
27
0%
0%