Liquid
Team Liquid, LQD, liquid
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.08
3.35
Số lần giết mở
0.512
0.5
Đấu súng
1.7
1.55
Chi phí giết
6194
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
174.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
154.9
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2714.2369
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
80%
15
11
0
56%
64%
Ancient
77%
13
4
8
63%
55%
Mirage
63%
8
4
13
53%
55%
Inferno
56%
16
4
1
50%
51%
Nuke
44%
16
4
10
61%
40%
Dust II
10%
10
1
17
40%
32%
Train
0%
0
0
8
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
23
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Liquid
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
9%
Trận đấu
37
57%
Bản đồ
78
56%
Vòng đấu
1601
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.49
76%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.26
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.59
100%
Hiệp phụ
0.01
33%
Vòng súng ngắn
0.10
47%
Vòng eco
0.05
1%
Vòng force
0.23
43%
Vòng mua đầy đủ
0.63
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.08
3.35
Sát thương
370.62
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.8K22%
Ngực
8.7K49%
Bụng
2.4K14%
Cánh tay
1.9K11%
Chân
7915%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
80%
15
11
0
56%
64%
Ancient
77%
13
4
8
63%
55%
Mirage
63%
8
4
13
53%
55%
Inferno
56%
16
4
1
50%
51%
Nuke
44%
16
4
10
61%
40%
Dust II
10%
10
1
17
40%
32%
Train
0%
0
0
8
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
23
0%
0%