Imperial fe
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.5
6.27
Số lần giết
3.64
3.35
Số lần chết
3
3.35
Số lần giết mở
0.55
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
5786
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:21s01:24s
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
45.916.3
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.54.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:13s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
11428
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Sát thương (tổng/vòng)
44573
Điểm người chơi (vòng)
43561010
Điểm người chơi (vòng)
36651010
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
90%
10
4
1
58%
66%
Inferno
89%
9
5
2
57%
69%
Nuke
80%
5
1
4
69%
66%
Ancient
73%
11
1
2
61%
56%
Dust II
50%
6
3
5
52%
57%
Anubis
0%
0
0
15
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Imperial fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
40%
Trận đấu
18
89%
Bản đồ
41
78%
Vòng đấu
821
61%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
61%
5/4
0.58
79%
4/5
0.42
36%
Cài bom (tự cài)
0.32
86%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.02
100%
Hiệp phụ
0.05
44%
Vòng súng ngắn
0.10
58%
Vòng eco
0.05
2%
Vòng force
0.18
61%
Vòng mua đầy đủ
0.68
66%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.5
6.27
Số lần giết
3.64
3.35
Số lần chết
3
3.35
Sát thương
392.76
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.9K20%
Ngực
4.7K48%
Bụng
1.5K15%
Cánh tay
1K11%
Chân
5245%