Imperial fe
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.19
3.35
Số lần giết mở
0.519
0.5
Đấu súng
1.64
1.55
Chi phí giết
5930
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2414.2369
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.14.9
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
14.33.7
Sát thương đồng đội
2
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
75%
8
6
2
55%
63%
Nuke
60%
5
0
5
56%
57%
Mirage
58%
12
3
1
56%
53%
Ancient
54%
13
2
2
54%
52%
Dust II
43%
7
3
3
46%
56%
Anubis
0%
0
0
15
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Imperial fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
6
17%
Trận đấu
18
72%
Bản đồ
41
63%
Vòng đấu
825
56%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
56%
5/4
0.54
76%
4/5
0.45
31%
Cài bom (tự cài)
0.29
84%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.91
100%
Hiệp phụ
0.06
41%
Vòng súng ngắn
0.10
59%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.22
52%
Vòng mua đầy đủ
0.65
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.19
3.35
Sát thương
370.22
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.9K20%
Ngực
4.5K48%
Bụng
1.5K16%
Cánh tay
1K11%
Chân
5095%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
75%
8
6
2
55%
63%
Nuke
60%
5
0
5
56%
57%
Mirage
58%
12
3
1
56%
53%
Ancient
54%
13
2
2
54%
52%
Dust II
43%
7
3
3
46%
56%
Anubis
0%
0
0
15
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%