paiN
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Số lần giết mở
0.502
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6435
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
61.125.2
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.54.2
Điểm người chơi (vòng)
34821010
Điểm người chơi (vòng)
35481010
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
27.16
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
52
67%
83%
Vertigo
79%
19
9
2
54%
55%
Mirage
67%
27
5
19
58%
53%
Nuke
65%
23
4
9
60%
46%
Anubis
64%
11
3
13
41%
60%
Dust II
50%
18
6
15
51%
54%
Inferno
43%
14
1
22
46%
48%
Train
0%
1
0
5
17%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của paiN
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
13%
Trận đấu
62
65%
Bản đồ
109
61%
Vòng đấu
2343
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.53
74%
4/5
0.47
29%
Cài bom (tự cài)
0.27
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.53
100%
Hiệp phụ
0.03
53%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.21
47%
Vòng mua đầy đủ
0.63
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Sát thương
361.42
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.2K22%
Ngực
11.4K48%
Bụng
3.5K15%
Cánh tay
2.5K10%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
52
67%
83%
Vertigo
79%
19
9
2
54%
55%
Mirage
67%
27
5
19
58%
53%
Nuke
65%
23
4
9
60%
46%
Anubis
64%
11
3
13
41%
60%
Dust II
50%
18
6
15
51%
54%
Inferno
43%
14
1
22
46%
48%
Train
0%
1
0
5
17%
0%