paiN
paiN Gaming
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.09
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Số lần giết mở
0.481
0.5
Đấu súng
1.6
1.55
Chi phí giết
6657
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.64.2
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:22s
Số kill AWP trên bản đồ
106.243
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
63.421.6
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.2536
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.916.3
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
32
67%
83%
Nuke
65%
17
9
5
60%
50%
Mirage
56%
18
8
6
55%
50%
Dust II
44%
18
5
4
52%
51%
Anubis
33%
6
2
13
49%
38%
Inferno
22%
18
0
7
39%
51%
Train
0%
5
0
14
25%
45%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của paiN
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
43
53%
Bản đồ
93
51%
Vòng đấu
2024
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
70%
4/5
0.50
31%
Cài bom (tự cài)
0.28
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.50
100%
Hiệp phụ
0.04
40%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.06
7%
Vòng force
0.23
47%
Vòng mua đầy đủ
0.61
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.09
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Sát thương
344.82
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.4K22%
Ngực
9.8K49%
Bụng
2.8K14%
Cánh tay
2.2K11%
Chân
9455%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
32
67%
83%
Nuke
65%
17
9
5
60%
50%
Mirage
56%
18
8
6
55%
50%
Dust II
44%
18
5
4
52%
51%
Anubis
33%
6
2
13
49%
38%
Inferno
22%
18
0
7
39%
51%
Train
0%
5
0
14
25%
45%