paiN
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.15
3.35
Số lần giết mở
0.544
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
6130
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2314.3232
Eco thắng full mua
1
Số đạn (tổng/vòng)
8916
Sát thương HE (tổng/vòng)
15426.1
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.83.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.3478
Sát thương (tổng/vòng)
38473
Sát thương HE (tổng/vòng)
19226.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
8826.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
11226.1
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
72
67%
83%
Vertigo
81%
26
10
4
61%
54%
Inferno
74%
19
1
33
57%
55%
Anubis
70%
30
18
11
48%
63%
Nuke
68%
34
8
13
61%
50%
Mirage
66%
29
2
35
55%
51%
Dust II
65%
20
2
19
57%
56%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của paiN
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
33%
Trận đấu
90
76%
Bản đồ
157
70%
Vòng đấu
3317
56%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
56%
5/4
0.54
76%
4/5
0.46
32%
Cài bom (tự cài)
0.28
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.70
100%
Hiệp phụ
0.03
57%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.06
8%
Vòng force
0.19
47%
Vòng mua đầy đủ
0.66
63%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.15
3.35
Sát thương
371.99
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.5K22%
Ngực
16.8K48%
Bụng
5.2K15%
Cánh tay
3.7K11%
Chân
1.7K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
100%
1
0
72
67%
83%
Vertigo
81%
26
10
4
61%
54%
Inferno
74%
19
1
33
57%
55%
Anubis
70%
30
18
11
48%
63%
Nuke
68%
34
8
13
61%
50%
Mirage
66%
29
2
35
55%
51%
Dust II
65%
20
2
19
57%
56%