chopper
Leonid Vishnyakov
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến chopper
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.56
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Số lần giết mở
0.105
0.1
Đấu súng
0.33
0.31
Chi phí giết
6761
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
1914.2369
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:23s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5928
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:30s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Khói ném trên bản đồ
1714.3232
Số kill M4A4 trên bản đồ
83.3832
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
38.711.8
Khói ném trên bản đồ
2014.3232
Khói ném trên bản đồ
1814.3232
Bản đồ 6 tháng qua
Train
6.3
1
Vertigo
6.2
6
Nuke
5.7
18
Dust II
5.6
16
Mirage
5.5
19
Ancient
5.4
14
Anubis
5.2
15
Lịch sử chuyển nhượng của chopper
chopper
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2021
2019
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
20%
Trận đấu
40
70%
Bản đồ
89
64%
Vòng đấu
1896
54%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
89824%
Ngực
1.9K49%
Bụng
45912%
Cánh tay
42111%
Chân
1755%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của chopper
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.56
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Sát thương
64.74
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Train
6.3
1
Vertigo
6.2
6
Nuke
5.7
18
Dust II
5.6
16
Mirage
5.5
19
Ancient
5.4
14
Anubis
5.2
15