fnatic
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Số lần giết mở
0.508
0.5
Đấu súng
1.61
1.55
Chi phí giết
6356
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.62
Khói ném trên bản đồ
2514.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
57.925.2
Điểm người chơi (vòng)
49181010
Ace của người chơi
1
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
14223.5
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
82%
11
1
14
53%
52%
Train
67%
3
1
1
38%
64%
Vertigo
57%
7
3
3
58%
43%
Anubis
55%
11
2
7
48%
54%
Ancient
48%
25
4
3
47%
51%
Dust II
40%
5
1
18
38%
52%
Inferno
31%
13
6
4
43%
51%
Mirage
17%
12
5
14
46%
40%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của fnatic
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
0%
Trận đấu
40
50%
Bản đồ
87
47%
Vòng đấu
1926
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.51
69%
4/5
0.48
27%
Cài bom (tự cài)
0.28
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.58
100%
Hiệp phụ
0.05
57%
Vòng súng ngắn
0.09
43%
Vòng eco
0.06
3%
Vòng force
0.20
41%
Vòng mua đầy đủ
0.66
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Sát thương
364.16
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.1K20%
Ngực
9.8K48%
Bụng
3.2K16%
Cánh tay
2.2K11%
Chân
9185%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
82%
11
1
14
53%
52%
Train
67%
3
1
1
38%
64%
Vertigo
57%
7
3
3
58%
43%
Anubis
55%
11
2
7
48%
54%
Ancient
48%
25
4
3
47%
51%
Dust II
40%
5
1
18
38%
52%
Inferno
31%
13
6
4
43%
51%
Mirage
17%
12
5
14
46%
40%