fnatic
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Số lần giết mở
0.499
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6315
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2414.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Số kill AK47 trên bản đồ
116.4203
Khói ném trên bản đồ
1514.3232
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
60%
5
0
25
47%
50%
Ancient
58%
24
4
3
53%
50%
Dust II
57%
7
2
12
44%
57%
Vertigo
57%
14
8
6
50%
51%
Anubis
50%
18
2
6
44%
56%
Inferno
50%
16
10
3
50%
53%
Mirage
18%
11
0
17
51%
34%
Train
0%
1
1
0
36%
50%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của fnatic
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
7%
Trận đấu
44
52%
Bản đồ
96
50%
Vòng đấu
2067
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.53
70%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.28
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.58
100%
Hiệp phụ
0.04
59%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.06
1%
Vòng force
0.21
48%
Vòng mua đầy đủ
0.63
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Sát thương
361.03
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.4K21%
Ngực
10.3K48%
Bụng
3.3K16%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
9564%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
60%
5
0
25
47%
50%
Ancient
58%
24
4
3
53%
50%
Dust II
57%
7
2
12
44%
57%
Vertigo
57%
14
8
6
50%
51%
Anubis
50%
18
2
6
44%
56%
Inferno
50%
16
10
3
50%
53%
Mirage
18%
11
0
17
51%
34%
Train
0%
1
1
0
36%
50%