Virtus.pro
Virtus Pro
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Số lần giết mở
0.473
0.5
Đấu súng
1.58
1.55
Chi phí giết
6592
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.5
Sát thương HE (tổng/vòng)
10626.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6528
Khói ném trên bản đồ
2414.2369
Số đạn (tổng/vòng)
11316
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
73%
11
5
5
53%
62%
Inferno
53%
15
4
6
47%
48%
Train
50%
4
2
5
56%
38%
Ancient
50%
18
6
1
53%
44%
Mirage
45%
11
2
4
52%
50%
Anubis
30%
10
3
5
42%
52%
Nuke
0%
0
28
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Virtus.pro
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
34
50%
Bản đồ
70
50%
Vòng đấu
1563
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.49
69%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.30
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.58
100%
Hiệp phụ
0.05
59%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.23
39%
Vòng mua đầy đủ
0.64
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Sát thương
355.51
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.3K20%
Ngực
8.2K48%
Bụng
2.6K16%
Cánh tay
1.8K11%
Chân
9115%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
73%
11
5
5
53%
62%
Inferno
53%
15
4
6
47%
48%
Train
50%
4
2
5
56%
38%
Ancient
50%
18
6
1
53%
44%
Mirage
45%
11
2
4
52%
50%
Anubis
30%
10
3
5
42%
52%
Nuke
0%
0
28
0%
0%