Virtus.pro
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.15
3.35
Số lần giết mở
0.522
0.5
Đấu súng
1.6
1.55
Chi phí giết
6180
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
46.916.3
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
163.4
Sát thương (tổng/vòng)
40373
Điểm người chơi (vòng)
43481010
Điểm người chơi (vòng)
47031010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
67%
15
8
1
60%
51%
Anubis
57%
7
0
11
48%
54%
Inferno
50%
6
2
7
42%
52%
Dust II
44%
18
12
1
54%
48%
Ancient
37%
19
2
2
50%
43%
Vertigo
33%
9
0
14
49%
48%
Nuke
0%
0
0
30
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Virtus.pro
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
34
44%
Bản đồ
74
47%
Vòng đấu
1638
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.49
71%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.30
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.55
100%
Hiệp phụ
0.06
46%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.22
41%
Vòng mua đầy đủ
0.64
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.15
3.35
Sát thương
371.88
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.3K19%
Ngực
8.3K48%
Bụng
2.8K16%
Cánh tay
1.8K11%
Chân
1K6%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
67%
15
8
1
60%
51%
Anubis
57%
7
0
11
48%
54%
Inferno
50%
6
2
7
42%
52%
Dust II
44%
18
12
1
54%
48%
Ancient
37%
19
2
2
50%
43%
Vertigo
33%
9
0
14
49%
48%
Nuke
0%
0
0
30
0%
0%