Virtus.pro
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Số lần giết mở
0.48
0.5
Đấu súng
1.65
1.55
Chi phí giết
6176
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6528
Số kill AK47 trên bản đồ
156.3792
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0761
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.12
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6728
Điểm người chơi (vòng)
35761010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9323.5
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
64%
14
6
3
61%
49%
Dust II
53%
17
10
3
53%
50%
Anubis
50%
8
1
10
45%
57%
Train
50%
4
2
2
56%
38%
Ancient
47%
19
3
1
54%
43%
Vertigo
43%
7
0
11
57%
45%
Inferno
40%
10
3
7
43%
45%
Nuke
0%
0
0
31
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Virtus.pro
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
36
50%
Bản đồ
75
51%
Vòng đấu
1627
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
69%
4/5
0.50
31%
Cài bom (tự cài)
0.29
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.61
100%
Hiệp phụ
0.04
49%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.23
39%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Sát thương
361.25
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.4K19%
Ngực
8.5K49%
Bụng
2.8K16%
Cánh tay
1.9K11%
Chân
1K6%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
64%
14
6
3
61%
49%
Dust II
53%
17
10
3
53%
50%
Anubis
50%
8
1
10
45%
57%
Train
50%
4
2
2
56%
38%
Ancient
47%
19
3
1
54%
43%
Vertigo
43%
7
0
11
57%
45%
Inferno
40%
10
3
7
43%
45%
Nuke
0%
0
0
31
0%
0%