Virtus.pro
Virtus Pro
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.04
3.35
Số lần chết
3.09
3.35
Số lần giết mở
0.459
0.5
Đấu súng
1.53
1.55
Chi phí giết
6452
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2714.1785
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:26s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7527
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:42s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7627
Điểm người chơi (vòng)
34621011
Điểm người chơi (vòng)
43251011
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
10826.1
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
65%
17
3
5
57%
49%
Dust II
60%
20
12
4
43%
62%
Train
38%
8
2
10
52%
34%
Mirage
38%
16
3
5
43%
46%
Ancient
38%
16
6
4
47%
48%
Anubis
38%
8
3
4
43%
55%
Nuke
0%
0
29
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Virtus.pro
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
39
49%
Bản đồ
85
48%
Vòng đấu
1840
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.47
70%
4/5
0.52
29%
Cài bom (tự cài)
0.31
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.53
100%
Hiệp phụ
0.04
61%
Vòng súng ngắn
0.09
43%
Vòng eco
0.04
2%
Vòng force
0.24
41%
Vòng mua đầy đủ
0.63
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.04
3.35
Số lần chết
3.09
3.35
Sát thương
336.69
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4K21%
Ngực
9.2K48%
Bụng
2.9K15%
Cánh tay
2.1K11%
Chân
1K5%