Virtus.pro
Virtus Pro, Virtus.pro, VIRTUS_PRO
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Số lần giết mở
0.476
0.5
Đấu súng
1.64
1.55
Chi phí giết
6450
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2314.118
Số kill USP trên bản đồ
41.594
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Giải bom vào giây cuối
02:21s
Điểm người chơi (vòng)
41401011
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3055
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.43.8
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
69%
13
2
4
56%
57%
Overpass
57%
7
5
1
66%
39%
Dust II
44%
18
12
0
39%
55%
Train
44%
9
2
12
60%
31%
Mirage
33%
18
4
3
42%
45%
Ancient
18%
17
4
9
43%
45%
Nuke
0%
0
30
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Virtus.pro
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
39
41%
Bản đồ
86
42%
Vòng đấu
1872
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.47
71%
4/5
0.52
27%
Cài bom (tự cài)
0.29
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.49
100%
Hiệp phụ
0.05
56%
Vòng súng ngắn
0.09
42%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.24
39%
Vòng mua đầy đủ
0.62
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Sát thương
354.32
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4K21%
Ngực
9K47%
Bụng
2.9K15%
Cánh tay
2.1K11%
Chân
1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
69%
13
2
4
56%
57%
Overpass
57%
7
5
1
66%
39%
Dust II
44%
18
12
0
39%
55%
Train
44%
9
2
12
60%
31%
Mirage
33%
18
4
3
42%
45%
Ancient
18%
17
4
9
43%
45%
Nuke
0%
0
30
0%
0%