Virtus.pro
Virtus Pro
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.09
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Số lần giết mở
0.47
0.5
Đấu súng
1.53
1.55
Chi phí giết
6755
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
1814.1785
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.63.4
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:07s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7327
Sát thương HE (tổng/vòng)
9026.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
9826.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
12326.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:45s00:35s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
64%
14
9
5
45%
64%
Train
60%
5
2
8
58%
42%
Inferno
50%
14
2
5
49%
47%
Ancient
47%
15
8
2
48%
46%
Mirage
33%
12
1
4
46%
45%
Anubis
33%
9
3
6
44%
52%
Nuke
0%
0
29
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Virtus.pro
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
34
47%
Bản đồ
70
47%
Vòng đấu
1548
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.48
69%
4/5
0.51
30%
Cài bom (tự cài)
0.30
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.55
100%
Hiệp phụ
0.05
61%
Vòng súng ngắn
0.09
44%
Vòng eco
0.04
3%
Vòng force
0.24
39%
Vòng mua đầy đủ
0.63
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.09
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Sát thương
348.15
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.3K20%
Ngực
7.9K49%
Bụng
2.4K15%
Cánh tay
1.8K11%
Chân
8485%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
64%
14
9
5
45%
64%
Train
60%
5
2
8
58%
42%
Inferno
50%
14
2
5
49%
47%
Ancient
47%
15
8
2
48%
46%
Mirage
33%
12
1
4
46%
45%
Anubis
33%
9
3
6
44%
52%
Nuke
0%
0
29
0%
0%