B8
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Số lần giết mở
0.452
0.5
Đấu súng
1.73
1.55
Chi phí giết
6202
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:24s
Số kill AK47 trên bản đồ
176.4203
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
69.825.2
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
37861010
Điểm người chơi (vòng)
41841010
Điểm người chơi (vòng)
35101010
Sát thương (tổng/vòng)
38273
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
68%
31
13
4
59%
50%
Mirage
64%
42
18
4
58%
51%
Anubis
62%
21
2
13
45%
64%
Nuke
48%
27
6
4
50%
45%
Inferno
47%
15
1
17
52%
51%
Dust II
43%
14
2
27
44%
47%
Vertigo
0%
0
0
48
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của B8
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
22
9%
Trận đấu
72
60%
Bản đồ
147
59%
Vòng đấu
3227
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.49
75%
4/5
0.51
30%
Cài bom (tự cài)
0.29
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.74
100%
Hiệp phụ
0.05
50%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.05
6%
Vòng force
0.23
46%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Sát thương
362.84
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.5K21%
Ngực
16.9K48%
Bụng
5.4K15%
Cánh tay
3.8K11%
Chân
1.7K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
68%
31
13
4
59%
50%
Mirage
64%
42
18
4
58%
51%
Anubis
62%
21
2
13
45%
64%
Nuke
48%
27
6
4
50%
45%
Inferno
47%
15
1
17
52%
51%
Dust II
43%
14
2
27
44%
47%
Vertigo
0%
0
0
48
0%
0%