B8
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Số lần giết mở
0.522
0.5
Đấu súng
1.83
1.55
Chi phí giết
6134
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.64.9
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.26
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.64.2
Sát thương (tổng/vòng)
41873
Điểm người chơi (vòng)
37631010
Sát thương (tổng/vòng)
38573
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
73%
37
17
4
58%
55%
Ancient
72%
32
11
2
60%
51%
Anubis
50%
18
7
12
46%
58%
Inferno
50%
18
0
20
51%
53%
Nuke
48%
25
4
8
49%
47%
Dust II
42%
19
2
20
52%
45%
Train
0%
0
0
12
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
37
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của B8
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
23
9%
Trận đấu
67
61%
Bản đồ
142
61%
Vòng đấu
3067
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.50
75%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.28
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.69
100%
Hiệp phụ
0.04
54%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.05
7%
Vòng force
0.23
46%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Sát thương
375.07
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.3K22%
Ngực
15.9K48%
Bụng
4.9K15%
Cánh tay
3.5K11%
Chân
1.6K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
73%
37
17
4
58%
55%
Ancient
72%
32
11
2
60%
51%
Anubis
50%
18
7
12
46%
58%
Inferno
50%
18
0
20
51%
53%
Nuke
48%
25
4
8
49%
47%
Dust II
42%
19
2
20
52%
45%
Train
0%
0
0
12
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
37
0%
0%