cadiaN
Casper Møller
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
0.54
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Số lần giết mở
0.09
0.1
Đấu súng
0.21
0.31
Chi phí giết
7912
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Số kill HE trên bản đồ
31.1175
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.23.4
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.16
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:14s00:35s
Số hỗ trợ trên bản đồ
10.924.4987
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7328
Khói ném trên bản đồ
2814.3232
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
5.9
3
Mirage
5.6
5
Inferno
5.6
5
Dust II
5.4
4
Ancient
5.1
6
Nuke
5.1
4
Lịch sử chuyển nhượng của cadiaN
cadiaN
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2020
2018
2017
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
13
38%
Bản đồ
27
41%
Vòng đấu
556
48%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
15717%
Ngực
44649%
Bụng
15017%
Cánh tay
9210%
Chân
607%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của cadiaN
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
0.54
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Sát thương
60.74
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
5.9
3
Mirage
5.6
5
Inferno
5.6
5
Dust II
5.4
4
Ancient
5.1
6
Nuke
5.1
4