sdy
Viktor Orudjev
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.73
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Số lần giết mở
0.112
0.1
Đấu súng
0.41
0.31
Chi phí giết
5513
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.42
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
13623.5
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:24s00:05s
Số kill AK47 trên bản đồ
126.4203
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.56
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:12s00:36s
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
6.6
9
Ancient
6.5
17
Mirage
6.4
11
Anubis
6.3
9
Dust II
6.2
7
Nuke
6.0
6
Lịch sử chuyển nhượng của sdy
sdy
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
20%
Trận đấu
29
48%
Bản đồ
59
47%
Vòng đấu
1263
49%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
62119%
Ngực
1.7K50%
Bụng
54916%
Cánh tay
38411%
Chân
1324%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của sdy
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.73
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Sát thương
81.11
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
6.6
9
Ancient
6.5
17
Mirage
6.4
11
Anubis
6.3
9
Dust II
6.2
7
Nuke
6.0
6