BIG
Berlin International Gaming, BIG
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.07
3.35
Số lần chết
3
3.35
Số lần giết mở
0.452
0.5
Đấu súng
1.5
1.55
Chi phí giết
6021
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:21s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:21s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:21s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:21s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.42
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:12s00:34s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.14.3
Tỷ lệ headshot
41%16%
Số kill Galil trên bản đồ
61.8169
Bản đồ 6 tháng qua
Overpass
75%
4
0
6
56%
55%
Mirage
67%
30
6
3
62%
46%
Train
62%
21
6
14
66%
45%
Dust II
55%
22
7
10
55%
44%
Ancient
55%
20
4
17
54%
41%
Inferno
37%
19
9
7
46%
45%
Nuke
33%
24
4
9
49%
41%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của BIG
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
20
5%
Trận đấu
48
48%
Bản đồ
118
49%
Vòng đấu
2431
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.48
74%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.25
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.77
100%
Hiệp phụ
0.03
58%
Vòng súng ngắn
0.09
57%
Vòng eco
0.06
2%
Vòng force
0.23
37%
Vòng mua đầy đủ
0.62
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.07
3.35
Số lần chết
3
3.35
Sát thương
337.21
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5K20%
Ngực
12.5K49%
Bụng
3.9K16%
Cánh tay
2.7K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Overpass
75%
4
0
6
56%
55%
Mirage
67%
30
6
3
62%
46%
Train
62%
21
6
14
66%
45%
Dust II
55%
22
7
10
55%
44%
Ancient
55%
20
4
17
54%
41%
Inferno
37%
19
9
7
46%
45%
Nuke
33%
24
4
9
49%
41%