BIG
Berlin International Gaming
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.21
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Số lần giết mở
0.474
0.5
Đấu súng
1.5
1.55
Chi phí giết
6294
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
184.2
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Số đạn (tổng/vòng)
8516
Chuỗi thắng vòng đấu
123
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.22
Số kill AWP trên bản đồ
306.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
63.421.6
Điểm người chơi (vòng)
46641010
Ace của người chơi
1
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
7
55%
58%
Dust II
50%
14
5
1
47%
51%
Nuke
50%
14
4
9
55%
45%
Ancient
50%
32
18
0
52%
53%
Mirage
39%
18
1
7
57%
37%
Anubis
33%
6
0
28
48%
49%
Inferno
22%
9
0
20
38%
46%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của BIG
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
17
0%
Trận đấu
41
49%
Bản đồ
90
46%
Vòng đấu
1875
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.49
73%
4/5
0.50
27%
Cài bom (tự cài)
0.27
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.59
100%
Hiệp phụ
0.03
47%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.07
6%
Vòng force
0.22
39%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.21
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Sát thương
355.58
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.9K20%
Ngực
9.4K49%
Bụng
3K16%
Cánh tay
2K10%
Chân
9825%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
7
55%
58%
Dust II
50%
14
5
1
47%
51%
Nuke
50%
14
4
9
55%
45%
Ancient
50%
32
18
0
52%
53%
Mirage
39%
18
1
7
57%
37%
Anubis
33%
6
0
28
48%
49%
Inferno
22%
9
0
20
38%
46%