BIG
Berlin International Gaming
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Số lần giết mở
0.511
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
6248
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
154.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
49.616.3
Khói ném trên bản đồ
4014.2369
Số kill AWP trên bản đồ
226.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
60.221.6
Điểm người chơi (vòng)
35831010
Sát thương HE (tổng/vòng)
10926.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
11626.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
70%
20
8
1
58%
52%
Nuke
60%
10
4
11
59%
48%
Dust II
50%
18
7
0
56%
46%
Vertigo
50%
8
0
11
44%
54%
Anubis
40%
10
0
22
48%
51%
Inferno
33%
3
0
21
39%
50%
Mirage
33%
18
0
5
47%
41%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của BIG
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
0%
Trận đấu
38
53%
Bản đồ
82
50%
Vòng đấu
1728
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
72%
4/5
0.49
27%
Cài bom (tự cài)
0.25
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.49
100%
Hiệp phụ
0.03
59%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.07
6%
Vòng force
0.21
39%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Sát thương
367.53
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.7K20%
Ngực
9K50%
Bụng
2.7K15%
Cánh tay
1.9K10%
Chân
8665%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
70%
20
8
1
58%
52%
Nuke
60%
10
4
11
59%
48%
Dust II
50%
18
7
0
56%
46%
Vertigo
50%
8
0
11
44%
54%
Anubis
40%
10
0
22
48%
51%
Inferno
33%
3
0
21
39%
50%
Mirage
33%
18
0
5
47%
41%