BIG
Berlin International Gaming
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.32
3.35
Số lần giết mở
0.516
0.5
Đấu súng
1.54
1.55
Chi phí giết
6173
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
60.616.3
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.74.2
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
43991010
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
66%
29
17
1
54%
55%
Nuke
53%
15
5
10
57%
47%
Dust II
50%
16
4
1
56%
47%
Vertigo
43%
7
0
11
46%
50%
Mirage
40%
20
0
8
54%
40%
Anubis
38%
8
0
29
46%
52%
Inferno
17%
6
0
22
40%
38%
Train
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của BIG
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
17
0%
Trận đấu
43
53%
Bản đồ
93
51%
Vòng đấu
1939
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
73%
4/5
0.48
28%
Cài bom (tự cài)
0.27
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.58
100%
Hiệp phụ
0.03
59%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.07
7%
Vòng force
0.21
41%
Vòng mua đầy đủ
0.63
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.32
3.35
Sát thương
363.94
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.2K20%
Ngực
10K49%
Bụng
3.1K15%
Cánh tay
2.1K10%
Chân
9795%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
66%
29
17
1
54%
55%
Nuke
53%
15
5
10
57%
47%
Dust II
50%
16
4
1
56%
47%
Vertigo
43%
7
0
11
46%
50%
Mirage
40%
20
0
8
54%
40%
Anubis
38%
8
0
29
46%
52%
Inferno
17%
6
0
22
40%
38%
Train
0%
0
0
3
0%
0%