FlyQuest
Fly, Quesf, FlyQuest, FlyQ
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Số lần giết mở
0.493
0.5
Đấu súng
1.76
1.55
Chi phí giết
6328
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.43.8
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:20s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.76.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.66.2
Điểm người chơi (vòng)
39901011
Multikill x-
4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.43.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.13.4
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
62%
13
6
0
62%
48%
Inferno
60%
10
5
1
45%
58%
Ancient
60%
5
1
12
61%
51%
Train
50%
6
2
12
60%
32%
Mirage
42%
12
3
5
49%
42%
Overpass
33%
6
1
6
59%
45%
Nuke
0%
3
1
14
32%
18%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của FlyQuest
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
13%
Trận đấu
25
48%
Bản đồ
54
48%
Vòng đấu
1179
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.48
74%
4/5
0.51
27%
Cài bom (tự cài)
0.25
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.68
100%
Hiệp phụ
0.06
46%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.22
44%
Vòng mua đầy đủ
0.64
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Sát thương
366.82
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.7K24%
Ngực
5.4K48%
Bụng
1.5K13%
Cánh tay
1.1K10%
Chân
4774%






