FlyQuest
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.14
3.35
Số lần chết
3.41
3.35
Số lần giết mở
0.477
0.5
Đấu súng
1.51
1.55
Chi phí giết
6406
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Khói ném trên bản đồ
1914.2369
Điểm người chơi (vòng)
37851010
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.24.2
Sát thương (tổng/vòng)
38873
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
73%
11
1
6
59%
52%
Nuke
73%
11
0
12
63%
45%
Anubis
64%
14
4
3
41%
66%
Train
50%
2
1
0
72%
28%
Vertigo
50%
6
3
6
55%
51%
Dust II
38%
8
1
12
48%
40%
Inferno
38%
13
7
5
50%
52%
Mirage
0%
0
0
23
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của FlyQuest
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
29%
Trận đấu
36
72%
Bản đồ
60
60%
Vòng đấu
1229
54%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
54%
5/4
0.51
75%
4/5
0.48
30%
Cài bom (tự cài)
0.30
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.78
100%
Hiệp phụ
0.03
47%
Vòng súng ngắn
0.10
47%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.19
44%
Vòng mua đầy đủ
0.65
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.14
3.35
Số lần chết
3.41
3.35
Sát thương
356.76
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.6K20%
Ngực
6.5K49%
Bụng
2K15%
Cánh tay
1.4K11%
Chân
6735%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
73%
11
1
6
59%
52%
Nuke
73%
11
0
12
63%
45%
Anubis
64%
14
4
3
41%
66%
Train
50%
2
1
0
72%
28%
Vertigo
50%
6
3
6
55%
51%
Dust II
38%
8
1
12
48%
40%
Inferno
38%
13
7
5
50%
52%
Mirage
0%
0
0
23
0%
0%