FlyQuest
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Số lần giết mở
0.492
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6278
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
57.725.2
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
50.516.3
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.72
Số đạn (tổng/vòng)
10116
Sát thương (tổng/vòng)
48473
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
80%
10
1
6
64%
52%
Nuke
80%
10
0
11
65%
47%
Anubis
64%
14
4
4
41%
66%
Vertigo
57%
7
3
6
55%
55%
Dust II
50%
8
1
11
51%
50%
Train
50%
2
1
0
72%
28%
Inferno
36%
11
5
6
45%
53%
Mirage
0%
0
0
22
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của FlyQuest
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
29%
Trận đấu
38
74%
Bản đồ
62
61%
Vòng đấu
1264
54%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
54%
5/4
0.52
75%
4/5
0.47
31%
Cài bom (tự cài)
0.31
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.79
100%
Hiệp phụ
0.03
47%
Vòng súng ngắn
0.10
46%
Vòng eco
0.06
7%
Vòng force
0.19
44%
Vòng mua đầy đủ
0.66
63%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Sát thương
364.65
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.7K20%
Ngực
6.7K49%
Bụng
2.1K15%
Cánh tay
1.5K11%
Chân
6915%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
80%
10
1
6
64%
52%
Nuke
80%
10
0
11
65%
47%
Anubis
64%
14
4
4
41%
66%
Vertigo
57%
7
3
6
55%
55%
Dust II
50%
8
1
11
51%
50%
Train
50%
2
1
0
72%
28%
Inferno
36%
11
5
6
45%
53%
Mirage
0%
0
0
22
0%
0%