TeSeS
Rene Madsen
Players news & articles
Tin tức người chơi
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.102
0.1
Đấu súng
0.46
0.31
Chi phí giết
5459
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Tỷ lệ headshot
44%16%
Số kill AK47 trên bản đồ
106.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
69.425.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.34.9
Điểm người chơi (vòng)
38261010
Multikill x-
4
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.54.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
21.66
Bản đồ 6 tháng qua
Train
7.1
2
Vertigo
6.9
7
Mirage
6.4
18
Nuke
6.3
15
Dust II
6.2
19
Ancient
6.1
23
Anubis
6.0
13
Inferno
6.0
2
Lịch sử chuyển nhượng của TeSeS
TeSeS
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2020
2018
2017
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
44
59%
Bản đồ
99
59%
Vòng đấu
2203
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.2K24%
Ngực
2.3K47%
Bụng
69514%
Cánh tay
49110%
Chân
2204%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của TeSeS
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
78.21
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Train
7.1
2
Vertigo
6.9
7
Mirage
6.4
18
Nuke
6.3
15
Dust II
6.2
19
Ancient
6.1
23
Anubis
6.0
13
Inferno
6.0
2