Nertz
Guy Iluz
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.9
6.27
Số lần giết
0.83
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Số lần giết mở
0.164
0.1
Đấu súng
0.43
0.31
Chi phí giết
4925
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Clutch (kẻ địch)
2
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Số kill USP trên bản đồ
41.5986
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.12
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
63.225.2
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Số kill mở trên bản đồ
8.972.804
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
6.8
18
Ancient
6.6
25
Anubis
6.6
18
Dust II
6.5
16
Nuke
6.4
16
Vertigo
6.4
9
Lịch sử chuyển nhượng của Nertz
Nertz
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2021
2019
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
45
58%
Bản đồ
102
58%
Vòng đấu
2254
52%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.2K20%
Ngực
2.8K49%
Bụng
84415%
Cánh tay
61411%
Chân
3085%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Nertz
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.9
6.27
Số lần giết
0.83
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Sát thương
89.12
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
6.8
18
Ancient
6.6
25
Anubis
6.6
18
Dust II
6.5
16
Nuke
6.4
16
Vertigo
6.4
9