donk
Danil Kryshkovets
Players news & articles
Tin tức người chơi
Thông tin
Danil "donk" Kryshkovets là một tuyển thủ trẻ và đầy triển vọng của Counter-Strike 2 người Nga, gần đây đã thu hút sự chú ý của cộng đồng với độ chính xác trong những pha bắn và phong cách chơi tấn công mạnh mẽ. Sinh năm 2007, anh đã giành được danh hiệu lớn đầu tiên, IEM Katowice 2024, khi chỉ mới 17 tuổi. Dù còn trẻ, Danil đã phá vỡ nhiều kỷ lục, thi đấu cho Team Spirit và thể hiện những chỉ số donk đáng kinh ngạc trước những đối thủ có kinh nghiệm hơn.
Danil Kryshkovets được giới thiệu với CS từ năm 5 tuổi khi anh trai của anh kể về tựa game bắn súng của Valve. donk bắt đầu sự nghiệp bằng cách tham gia các giải đấu địa phương ở Tomsk và sau đó được mời vào học viện của Spirit. Anh nhanh chóng thích nghi với môi trường chuyên nghiệp và được thăng lên đội hình chính. Nhờ kỹ năng bắn và di chuyển xuất sắc trên bản đồ, đội đã trở thành một trong những đội hàng đầu thế giới.
Các chỉ số cá nhân của donk trong CS2 rất ấn tượng: tỷ lệ tiêu diệt cao, tỷ lệ headshot và những pha thắng clutches. Chỉ trong năm đầu tiên ở cấp độ cao nhất, donk cùng Team Spirit đã giành chiến thắng bốn giải đấu LAN và được vinh danh MVP năm lần. Dù còn trẻ, mức lương của anh đã đạt đến hàng chục nghìn đô la, đánh dấu anh là một trong những tuyển thủ triển vọng nhất trên đấu trường chuyên nghiệp.
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
7.4
6.27
Số lần giết
0.95
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Số lần giết mở
0.186
0.1
Đấu súng
0.62
0.31
Chi phí giết
4595
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.44.9
Clutch (kẻ địch)
2
Tỷ lệ headshot
56%16%
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
22.35.3
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
5825.2
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
7.9
22
Train
7.6
2
Vertigo
7.5
4
Ancient
7.3
15
Nuke
7.1
21
Anubis
7.1
16
Mirage
6.9
20
Lịch sử chuyển nhượng của donk
donk
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
33%
Trận đấu
44
75%
Bản đồ
100
68%
Vòng đấu
2143
56%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.5K27%
Ngực
2.7K48%
Bụng
70712%
Cánh tay
5289%
Chân
1873%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của donk
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
7.4
6.27
Số lần giết
0.95
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Sát thương
97.34
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
7.9
22
Train
7.6
2
Vertigo
7.5
4
Ancient
7.3
15
Nuke
7.1
21
Anubis
7.1
16
Mirage
6.9
20