NiKo
Nikola Kovač
Tin tức người chơi
ThêmThông tin
Nikola “NiKo” Kovač là một trong những người chơi xuất sắc nhất trong lịch sử Counter-Strike. Anh sinh ngày 16 tháng 2 năm 1997 tại Brčko, Bosnia và Herzegovina. Khi còn nhỏ, NiKo đã có niềm đam mê với game khi dành hàng giờ đồng hồ chơi game trong quán internet của cha mình. Lúc 9 tuổi, Nikola bắt đầu chơi CS 1.6, nhưng khi CS:GO ra mắt, anh nhanh chóng chuyển sang tựa game này.
Nikola Kovač bắt đầu đạt được thành công thực sự với các đội như iNation, nhưng thành công lớn nhất của anh đến với mousesports vào năm 2015. Mặc dù gặp rào cản ngôn ngữ, và thậm chí có thời gian tạm thời bị chuyển lên băng ghế dự bị, anh đã chứng minh rằng trình độ cá nhân của anh vượt xa hầu hết các đối thủ. NiKo nhanh chóng trở thành đội trưởng trong game và một trong những người dẫn dắt đội. Niềm đam mê và sự nỗ lực của Kovacs luôn làm anh nổi bật với khả năng chính xác đáng kinh ngạc và khả năng đảo ngược tình thế. Tài năng của anh đã thu hút sự chú ý của FaZe Clan, với mức chuyển nhượng kỷ lục 500,000 đô la vào năm 2017. Trong đội hình của FaZe, NiKo đã giành được 11 danh hiệu và 7 giải MVP, nhưng mục tiêu chính là dành chiến thắng tại một giải major vẫn chỉ là giấc mơ.
Sau đó, vào năm 2020, Nikola chuyển sang G2 Esports, nơi anh hiện đang thi đấu. Trong lần chuyển nhượng đó, anh đã tái ngộ với người anh em họ Nemanja "huNter" Kovacs. Gần đây, có ít chiến thắng quan trọng, nhưng số liệu thống kê của NiKo vẫn xác nhận rằng anh vẫn là một trong những người chơi mạnh nhất trên đấu trường. NiKo G2 vẫn đang thể hiện phong độ cao nhất trong NiKo CS2 khi anh 27 tuổi. Ngoài eSports, anh còn thích chơi snooker.
Độ nhạy của NiKo trong CS2 là 0.755 ở mức 800DPI.
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.78
0.67
Số lần chết
0.67
0.67
Số lần giết mở
0.14
0.1
Đấu súng
0.44
0.31
Chi phí giết
5241
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
18.55.3
Số kill Galil trên bản đồ
71.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
27.66
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6427
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
19.15.3
Số kill dao
11
Số kill M4A4 trên bản đồ
93.3832
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
4011.8
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.7
17
Mirage
6.5
21
Inferno
6.5
15
Nuke
6.5
13
Anubis
6.5
8
Dust II
6.4
13
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
22%
Trận đấu
38
74%
Bản đồ
87
66%
Vòng đấu
1829
55%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
96923%
Ngực
2K47%
Bụng
57414%
Cánh tay
45211%
Chân
2175%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của NiKo
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.78
0.67
Số lần chết
0.67
0.67
Sát thương
85.43
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.7
17
Mirage
6.5
21
Inferno
6.5
15
Nuke
6.5
13
Anubis
6.5
8
Dust II
6.4
13