Jabbi
Jakob Nygaard
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
0.76
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.106
0.1
Đấu súng
0.44
0.31
Chi phí giết
5367
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương (tổng/vòng)
39873
Điểm người chơi (vòng)
43291010
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
11626.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
10626.1
Số headshot (tổng/bản đồ)
238
Sát thương (tổng/vòng)
38573
Số đạn (tổng/vòng)
9716
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.1
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.6
16
Mirage
6.3
17
Dust II
6.2
9
Train
6.1
3
Nuke
6.1
16
Inferno
6.1
21
Lịch sử chuyển nhượng của Jabbi
Jabbi
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
10%
Trận đấu
37
54%
Bản đồ
85
52%
Vòng đấu
1888
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1K25%
Ngực
2K48%
Bụng
49512%
Cánh tay
41410%
Chân
1724%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Jabbi
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
0.76
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
79.23
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.6
16
Mirage
6.3
17
Dust II
6.2
9
Train
6.1
3
Nuke
6.1
16
Inferno
6.1
21