jabbi
Jakob Nygaard
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Tin tức cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.64
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Số lần giết mở
0.09
0.1
Đấu súng
0.41
0.31
Chi phí giết
6239
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2214.0505
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.95
Sát thương HE (tổng/vòng)
10826
Khói ném trên bản đồ
2814.0505
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
18.75.3
Số kill USP trên bản đồ
41.5928
Sát thương USP (trung bình/vòng)
21.55
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Overpass
6.3
10
Mirage
6.1
19
Dust II
6.0
6
Ancient
5.9
11
Nuke
5.9
30
Inferno
5.9
18
Train
5.7
6
Lịch sử chuyển nhượng của jabbi
jabbi
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
43
47%
Bản đồ
100
48%
Vòng đấu
2119
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.1K29%
Ngực
1.9K47%
Bụng
44911%
Cánh tay
3579%
Chân
1534%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của jabbi
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.64
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Sát thương
70.16
73.56






