Metizport
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.52
3.35
Số lần chết
3.22
3.35
Số lần giết mở
0.548
0.5
Đấu súng
1.79
1.55
Chi phí giết
5981
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.54.8
Số giao dịch trên bản đồ
113.3972
Điểm người chơi (vòng)
35361010
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương HE (tổng/vòng)
11726.1
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
19.34.2
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
27
9
0
54%
52%
Inferno
63%
16
7
3
47%
55%
Dust II
56%
9
0
27
46%
55%
Mirage
55%
31
11
2
52%
53%
Nuke
55%
11
3
21
59%
47%
Vertigo
54%
13
5
3
53%
56%
Anubis
36%
11
0
26
48%
50%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Metizport
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
17%
Trận đấu
51
53%
Bản đồ
114
55%
Vòng đấu
2552
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.50
73%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.30
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.85
100%
Hiệp phụ
0.05
45%
Vòng súng ngắn
0.09
49%
Vòng eco
0.07
5%
Vòng force
0.19
45%
Vòng mua đầy đủ
0.66
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.52
3.35
Số lần chết
3.22
3.35
Sát thương
383.03
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6K22%
Ngực
13.3K49%
Bụng
3.9K14%
Cánh tay
2.9K11%
Chân
1.2K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
27
9
0
54%
52%
Inferno
63%
16
7
3
47%
55%
Dust II
56%
9
0
27
46%
55%
Mirage
55%
31
11
2
52%
53%
Nuke
55%
11
3
21
59%
47%
Vertigo
54%
13
5
3
53%
56%
Anubis
36%
11
0
26
48%
50%