Metizport
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Số lần giết mở
0.474
0.5
Đấu súng
1.61
1.55
Chi phí giết
6207
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
18.84.9
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6028
Khói ném trên bản đồ
1814.2369
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.306
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
40361010
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
59%
22
2
1
52%
53%
Mirage
58%
26
13
4
51%
54%
Nuke
54%
13
4
5
59%
49%
Dust II
44%
9
1
12
44%
52%
Inferno
40%
10
5
5
40%
57%
Anubis
40%
5
0
20
37%
58%
Train
0%
0
11
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Metizport
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
8%
Trận đấu
35
51%
Bản đồ
86
55%
Vòng đấu
1867
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.50
73%
4/5
0.49
31%
Cài bom (tự cài)
0.30
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.67
100%
Hiệp phụ
0.05
50%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.06
9%
Vòng force
0.22
47%
Vòng mua đầy đủ
0.64
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Sát thương
361.95
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.3K21%
Ngực
9.9K48%
Bụng
3.1K15%
Cánh tay
2.2K11%
Chân
1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
59%
22
2
1
52%
53%
Mirage
58%
26
13
4
51%
54%
Nuke
54%
13
4
5
59%
49%
Dust II
44%
9
1
12
44%
52%
Inferno
40%
10
5
5
40%
57%
Anubis
40%
5
0
20
37%
58%
Train
0%
0
11
0%
0%