Metizport
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Số lần giết mở
0.499
0.5
Đấu súng
1.71
1.55
Chi phí giết
6122
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
18.85716.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
86.625.2
Số kill Deagle trên bản đồ
5.14291.6362
Khói ném trên bản đồ
22.285714.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
20.57146.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
82.225.2
Số headshot trên bản đồ
22.320.3194
Điểm người chơi (vòng)
41681010
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.66
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
65%
20
3
1
54%
49%
Nuke
58%
12
3
12
61%
47%
Vertigo
58%
12
5
2
54%
57%
Mirage
52%
27
14
3
48%
56%
Inferno
50%
12
6
4
40%
55%
Dust II
40%
10
1
15
41%
53%
Anubis
25%
8
0
22
30%
55%
Train
0%
0
0
8
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Metizport
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
43
47%
Bản đồ
97
51%
Vòng đấu
2131
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.50
73%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.31
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.64
100%
Hiệp phụ
0.05
46%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.21
45%
Vòng mua đầy đủ
0.64
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Sát thương
370.9
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5K22%
Ngực
11.1K48%
Bụng
3.4K15%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
65%
20
3
1
54%
49%
Nuke
58%
12
3
12
61%
47%
Vertigo
58%
12
5
2
54%
57%
Mirage
52%
27
14
3
48%
56%
Inferno
50%
12
6
4
40%
55%
Dust II
40%
10
1
15
41%
53%
Anubis
25%
8
0
22
30%
55%
Train
0%
0
0
8
0%
0%