MIBR
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.11
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Số lần giết mở
0.481
0.5
Đấu súng
1.49
1.55
Chi phí giết
6611
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Multikill x-
4
Khói ném trên bản đồ
3714.2369
Sát thương (tổng/vòng)
49773
Điểm người chơi (vòng)
45021010
Ace của người chơi
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.92
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.53.4
Sát thương HE (tổng/vòng)
8926.1
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
37
71%
67%
Ancient
67%
15
3
6
57%
54%
Nuke
59%
22
9
3
56%
47%
Anubis
39%
18
7
1
44%
51%
Inferno
38%
16
1
20
41%
51%
Mirage
35%
20
1
14
44%
42%
Train
0%
2
0
5
30%
54%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
56
41%
Bản đồ
101
47%
Vòng đấu
2137
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
72%
4/5
0.50
25%
Cài bom (tự cài)
0.27
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.55
100%
Hiệp phụ
0.04
47%
Vòng súng ngắn
0.10
43%
Vòng eco
0.06
1%
Vòng force
0.22
39%
Vòng mua đầy đủ
0.64
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.11
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Sát thương
350.68
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.5K20%
Ngực
11K48%
Bụng
3.4K15%
Cánh tay
2.6K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
37
71%
67%
Ancient
67%
15
3
6
57%
54%
Nuke
59%
22
9
3
56%
47%
Anubis
39%
18
7
1
44%
51%
Inferno
38%
16
1
20
41%
51%
Mirage
35%
20
1
14
44%
42%
Train
0%
2
0
5
30%
54%