MIBR
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Số lần giết mở
0.493
0.5
Đấu súng
1.8
1.55
Chi phí giết
5999
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:20s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.26.2
Khói ném trên bản đồ
1814.0505
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.1814
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
47.916.3
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.94.3
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3092
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.33.8
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
204.3
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
73%
15
6
7
53%
56%
Nuke
63%
19
5
4
58%
49%
Overpass
57%
7
2
2
54%
47%
Train
50%
12
6
5
61%
36%
Ancient
44%
18
5
3
46%
55%
Mirage
38%
13
1
7
40%
42%
Dust II
0%
1
0
27
50%
13%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
27%
Trận đấu
40
50%
Bản đồ
94
52%
Vòng đấu
1990
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
70%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.28
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.62
100%
Hiệp phụ
0.04
56%
Vòng súng ngắn
0.09
55%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.21
38%
Vòng mua đầy đủ
0.64
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Sát thương
370.02
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.5K22%
Ngực
10.1K49%
Bụng
3K14%
Cánh tay
2.1K10%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
73%
15
6
7
53%
56%
Nuke
63%
19
5
4
58%
49%
Overpass
57%
7
2
2
54%
47%
Train
50%
12
6
5
61%
36%
Ancient
44%
18
5
3
46%
55%
Mirage
38%
13
1
7
40%
42%
Dust II
0%
1
0
27
50%
13%


