MIBR
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Số lần giết mở
0.494
0.5
Đấu súng
1.54
1.55
Chi phí giết
6363
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.84.9
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:23s
Tỷ lệ headshot
38%16%
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Điểm người chơi (vòng)
41901010
Multikill x-
4
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:24s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
23.26
Số đạn (tổng/vòng)
8916
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
51
71%
67%
Ancient
72%
18
3
8
56%
56%
Nuke
58%
26
9
10
57%
51%
Inferno
56%
9
0
27
46%
52%
Anubis
50%
30
9
1
46%
54%
Vertigo
47%
19
5
8
56%
42%
Mirage
18%
22
1
23
40%
42%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
0%
Trận đấu
73
51%
Bản đồ
125
50%
Vòng đấu
2542
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.51
73%
4/5
0.49
26%
Cài bom (tự cài)
0.27
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.58
100%
Hiệp phụ
0.02
52%
Vòng súng ngắn
0.10
51%
Vòng eco
0.05
2%
Vòng force
0.21
45%
Vòng mua đầy đủ
0.64
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Sát thương
355.16
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.6K21%
Ngực
13K48%
Bụng
4.1K15%
Cánh tay
2.9K11%
Chân
1.3K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
51
71%
67%
Ancient
72%
18
3
8
56%
56%
Nuke
58%
26
9
10
57%
51%
Inferno
56%
9
0
27
46%
52%
Anubis
50%
30
9
1
46%
54%
Vertigo
47%
19
5
8
56%
42%
Mirage
18%
22
1
23
40%
42%
Train
0%
0
0
1
0%
0%