MIBR
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.07
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Số lần giết mở
0.479
0.5
Đấu súng
1.49
1.55
Chi phí giết
6552
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.16
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
18.44.9
Điểm người chơi (vòng)
35831010
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:23s
Khói ném trên bản đồ
3214.2369
Điểm người chơi (vòng)
36891010
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
39
71%
67%
Ancient
73%
15
2
5
56%
55%
Nuke
60%
25
10
3
56%
49%
Vertigo
44%
9
0
8
54%
40%
Anubis
40%
20
8
1
45%
49%
Inferno
40%
10
0
23
43%
55%
Mirage
22%
18
0
19
39%
39%
Train
0%
1
0
2
33%
56%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
58
47%
Bản đồ
98
48%
Vòng đấu
2075
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.50
71%
4/5
0.50
26%
Cài bom (tự cài)
0.27
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.57
100%
Hiệp phụ
0.03
51%
Vòng súng ngắn
0.10
49%
Vòng eco
0.06
2%
Vòng force
0.22
42%
Vòng mua đầy đủ
0.64
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.07
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Sát thương
344.02
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.4K20%
Ngực
10.6K48%
Bụng
3.3K15%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
1
0
39
71%
67%
Ancient
73%
15
2
5
56%
55%
Nuke
60%
25
10
3
56%
49%
Vertigo
44%
9
0
8
54%
40%
Anubis
40%
20
8
1
45%
49%
Inferno
40%
10
0
23
43%
55%
Mirage
22%
18
0
19
39%
39%
Train
0%
1
0
2
33%
56%