MIBR
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Số lần giết mở
0.483
0.5
Đấu súng
1.76
1.55
Chi phí giết
6135
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:20s
Khói ném trên bản đồ
3414.0505
Khói ném trên bản đồ
3214.0505
Khói ném trên bản đồ
3214.0505
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.12
Sát thương (tổng/vòng)
39073
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
11326
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.82
Số kill AK47 trên bản đồ
146.2379
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
71%
14
10
4
55%
54%
Overpass
57%
7
3
6
54%
47%
Nuke
56%
16
5
2
52%
53%
Ancient
54%
13
7
3
44%
62%
Train
50%
8
4
12
66%
36%
Mirage
25%
12
1
6
39%
41%
Dust II
0%
1
0
30
50%
13%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
30%
Trận đấu
32
47%
Bản đồ
74
50%
Vòng đấu
1554
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
70%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.28
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.65
100%
Hiệp phụ
0.04
63%
Vòng súng ngắn
0.10
57%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.21
38%
Vòng mua đầy đủ
0.64
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Sát thương
363.55
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.7K23%
Ngực
7.9K48%
Bụng
2.3K14%
Cánh tay
1.7K10%
Chân
8185%






