MIBR
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Số lần giết mở
0.494
0.5
Đấu súng
1.65
1.55
Chi phí giết
6379
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
1814.118
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
144.3
Khói ném trên bản đồ
1814.118
Điểm người chơi (vòng)
37651011
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
9426.1
Khói ném trên bản đồ
3014.118
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.455
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
184.3
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
71%
7
0
7
43%
66%
Nuke
60%
10
4
4
61%
42%
Overpass
50%
2
0
0
62%
39%
Mirage
50%
8
1
6
44%
46%
Train
44%
9
6
3
60%
33%
Ancient
18%
11
2
2
39%
44%
Dust II
0%
0
21
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
14%
Trận đấu
25
44%
Bản đồ
56
48%
Vòng đấu
1209
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.50
69%
4/5
0.50
26%
Cài bom (tự cài)
0.26
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.54
100%
Hiệp phụ
0.04
42%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.22
35%
Vòng mua đầy đủ
0.63
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Sát thương
357.89
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.6K21%
Ngực
6K49%
Bụng
1.8K15%
Cánh tay
1.3K10%
Chân
6385%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
71%
7
0
7
43%
66%
Nuke
60%
10
4
4
61%
42%
Overpass
50%
2
0
0
62%
39%
Mirage
50%
8
1
6
44%
46%
Train
44%
9
6
3
60%
33%
Ancient
18%
11
2
2
39%
44%
Dust II
0%
0
21
0%
0%