9 Pandas
9Pandas
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Số lần giết mở
0.526
0.5
Đấu súng
1.81
1.55
Chi phí giết
6013
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:22s
Số kill Galil trên bản đồ
81.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
40.76.1
Số kill USP trên bản đồ
41.5954
Sát thương USP (trung bình/vòng)
18.64.9
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Số kill Galil trên bản đồ
81.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
32.86.1
Multikill x-
4
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.84.2
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
24
50%
70%
Nuke
69%
32
16
1
57%
57%
Mirage
59%
32
6
14
55%
50%
Dust II
56%
34
17
0
52%
54%
Anubis
55%
11
0
29
33%
62%
Inferno
47%
15
4
14
59%
45%
Ancient
45%
29
1
18
49%
50%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 9 Pandas
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
17
12%
Trận đấu
67
58%
Bản đồ
135
56%
Vòng đấu
2758
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.51
75%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.29
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.55
100%
Hiệp phụ
0.02
55%
Vòng súng ngắn
0.10
58%
Vòng eco
0.05
2%
Vòng force
0.24
45%
Vòng mua đầy đủ
0.62
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Sát thương
375
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6.8K23%
Ngực
14.5K49%
Bụng
3.9K13%
Cánh tay
3.1K10%
Chân
1.2K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
24
50%
70%
Nuke
69%
32
16
1
57%
57%
Mirage
59%
32
6
14
55%
50%
Dust II
56%
34
17
0
52%
54%
Anubis
55%
11
0
29
33%
62%
Inferno
47%
15
4
14
59%
45%
Ancient
45%
29
1
18
49%
50%