Magisk
Emil Reif
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Magisk
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.63
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Số lần giết mở
0.092
0.1
Đấu súng
0.33
0.31
Chi phí giết
6496
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:23s00:05s
Sát thương HE (tổng/vòng)
9326.1
Số kill AK47 trên bản đồ
126.4203
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
18.24.2
Điểm người chơi (vòng)
41931010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số kill M4A4 trên bản đồ
73.3832
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.3
15
Vertigo
6.3
11
Ancient
6.1
13
Dust II
6.0
17
Mirage
5.9
11
Anubis
5.9
13
Inferno
5.0
1
Lịch sử chuyển nhượng của Magisk
Magisk
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2018
2017
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
36
36%
Bản đồ
81
42%
Vòng đấu
1780
48%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
82121%
Ngực
1.9K48%
Bụng
60916%
Cánh tay
40610%
Chân
1845%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Magisk
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.63
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Sát thương
70.79
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.3
15
Vertigo
6.3
11
Ancient
6.1
13
Dust II
6.0
17
Mirage
5.9
11
Anubis
5.9
13
Inferno
5.0
1