Astralis
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Số lần giết mở
0.487
0.5
Đấu súng
1.52
1.55
Chi phí giết
6394
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2314.2369
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.54.2
Điểm người chơi (vòng)
34781010
Điểm người chơi (vòng)
40611010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Số kill HE trên bản đồ
21.1175
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
27
50%
88%
Train
67%
3
0
4
47%
47%
Inferno
60%
20
13
1
56%
50%
Nuke
58%
12
6
1
55%
47%
Ancient
43%
14
2
4
53%
44%
Dust II
38%
8
0
11
41%
44%
Mirage
29%
14
1
5
49%
46%
Vertigo
25%
8
3
6
43%
48%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Astralis
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
9%
Trận đấu
34
47%
Bản đồ
77
47%
Vòng đấu
1668
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.50
73%
4/5
0.50
26%
Cài bom (tự cài)
0.27
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.52
100%
Hiệp phụ
0.05
42%
Vòng súng ngắn
0.09
44%
Vòng eco
0.05
6%
Vòng force
0.23
41%
Vòng mua đầy đủ
0.64
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Sát thương
363.1
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.5K20%
Ngực
8.3K47%
Bụng
2.8K16%
Cánh tay
2K11%
Chân
9295%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
27
50%
88%
Train
67%
3
0
4
47%
47%
Inferno
60%
20
13
1
56%
50%
Nuke
58%
12
6
1
55%
47%
Ancient
43%
14
2
4
53%
44%
Dust II
38%
8
0
11
41%
44%
Mirage
29%
14
1
5
49%
46%
Vertigo
25%
8
3
6
43%
48%