Astralis
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.34
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Số lần giết mở
0.519
0.5
Đấu súng
1.66
1.55
Chi phí giết
6147
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.84.2
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Số kill Galil trên bản đồ
61.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
25.96
Số kill AK47 trên bản đồ
126.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
64.625.2
Số hỗ trợ trên bản đồ
94.4987
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
21
50%
88%
Inferno
62%
13
6
1
52%
55%
Nuke
50%
8
3
4
63%
36%
Mirage
45%
11
0
4
56%
50%
Ancient
33%
12
5
1
46%
44%
Dust II
33%
9
1
8
45%
40%
Vertigo
33%
9
4
8
44%
50%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Astralis
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
27
37%
Bản đồ
61
43%
Vòng đấu
1264
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.48
74%
4/5
0.51
25%
Cài bom (tự cài)
0.27
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.62
100%
Hiệp phụ
0.03
35%
Vòng súng ngắn
0.10
43%
Vòng eco
0.07
3%
Vòng force
0.22
38%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.34
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Sát thương
372.22
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.7K21%
Ngực
6.1K47%
Bụng
2.1K16%
Cánh tay
1.4K11%
Chân
7506%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
21
50%
88%
Inferno
62%
13
6
1
52%
55%
Nuke
50%
8
3
4
63%
36%
Mirage
45%
11
0
4
56%
50%
Ancient
33%
12
5
1
46%
44%
Dust II
33%
9
1
8
45%
40%
Vertigo
33%
9
4
8
44%
50%