Wildcard
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Số lần giết mở
0.486
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6132
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A4 trên bản đồ
73.3516
Khói ném trên bản đồ
2114.2369
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:07s00:35s
Số kill AWP trên bản đồ
126.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
69.621.6
Điểm người chơi (vòng)
35131010
Ace của người chơi
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:21s01:23s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
1
1
44%
67%
Vertigo
80%
10
3
13
65%
60%
Inferno
72%
18
6
6
50%
65%
Dust II
64%
14
6
5
49%
55%
Nuke
59%
17
5
7
57%
48%
Ancient
54%
26
7
12
57%
46%
Anubis
40%
10
0
21
47%
38%
Mirage
33%
3
0
39
47%
28%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Wildcard
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
23%
Trận đấu
49
63%
Bản đồ
93
60%
Vòng đấu
1957
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.51
74%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.29
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.03
100%
Hiệp phụ
0.03
58%
Vòng súng ngắn
0.09
51%
Vòng eco
0.05
4%
Vòng force
0.24
46%
Vòng mua đầy đủ
0.62
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Sát thương
358.98
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.4K21%
Ngực
10.2K49%
Bụng
3.2K15%
Cánh tay
2.2K10%
Chân
9274%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
1
1
44%
67%
Vertigo
80%
10
3
13
65%
60%
Inferno
72%
18
6
6
50%
65%
Dust II
64%
14
6
5
49%
55%
Nuke
59%
17
5
7
57%
48%
Ancient
54%
26
7
12
57%
46%
Anubis
40%
10
0
21
47%
38%
Mirage
33%
3
0
39
47%
28%