Wildcard
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.17
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Số lần giết mở
0.49
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6274
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2114.2369
Điểm người chơi (vòng)
35801010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:55s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8728
Khói ném trên bản đồ
2214.2369
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
75%
20
7
3
47%
65%
Train
75%
4
1
1
44%
67%
Nuke
60%
15
6
5
61%
47%
Dust II
45%
11
4
6
42%
52%
Ancient
45%
20
0
10
52%
44%
Anubis
38%
8
0
18
45%
38%
Mirage
33%
3
0
30
47%
28%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Wildcard
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
10%
Trận đấu
39
54%
Bản đồ
74
54%
Vòng đấu
1556
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.50
72%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.30
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.83
100%
Hiệp phụ
0.04
56%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.05
6%
Vòng force
0.25
46%
Vòng mua đầy đủ
0.61
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.17
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Sát thương
354.94
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.5K21%
Ngực
8.1K49%
Bụng
2.5K15%
Cánh tay
1.7K10%
Chân
7374%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
75%
20
7
3
47%
65%
Train
75%
4
1
1
44%
67%
Nuke
60%
15
6
5
61%
47%
Dust II
45%
11
4
6
42%
52%
Ancient
45%
20
0
10
52%
44%
Anubis
38%
8
0
18
45%
38%
Mirage
33%
3
0
30
47%
28%