Wildcard
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.12
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Số lần giết mở
0.462
0.5
Đấu súng
1.53
1.55
Chi phí giết
6241
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:22s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4548
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3031
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
12.13.7
Khói ném trên bản đồ
2414.1785
Sát thương (tổng/vòng)
39073
Multikill x-
4
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:29s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7927
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.83.4
Bản đồ 6 tháng qua
Train
80%
5
2
4
42%
67%
Ancient
63%
8
0
6
54%
41%
Nuke
61%
18
10
0
59%
45%
Inferno
55%
20
8
0
48%
51%
Anubis
40%
10
1
5
45%
52%
Dust II
36%
14
1
8
34%
38%
Mirage
0%
2
0
22
33%
17%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Wildcard
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
26
42%
Bản đồ
56
46%
Vòng đấu
1175
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.48
70%
4/5
0.51
27%
Cài bom (tự cài)
0.29
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.68
100%
Hiệp phụ
0.07
49%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.05
8%
Vòng force
0.25
38%
Vòng mua đầy đủ
0.61
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.12
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Sát thương
346.97
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.5K20%
Ngực
6.2K50%
Bụng
1.9K15%
Cánh tay
1.3K11%
Chân
5224%