Wildcard
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.22
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Số lần giết mở
0.482
0.5
Đấu súng
1.56
1.55
Chi phí giết
6158
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:20s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.22
Eco thắng full mua
1
Điểm người chơi (vòng)
36421010
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:25s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2114.2369
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
80%
10
3
17
65%
60%
Dust II
71%
17
6
8
53%
57%
Inferno
68%
19
3
9
49%
66%
Anubis
64%
14
0
22
56%
50%
Ancient
62%
34
10
11
56%
49%
Nuke
61%
18
5
11
58%
49%
Mirage
33%
3
0
45
47%
28%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Wildcard
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
31%
Trận đấu
64
72%
Bản đồ
111
66%
Vòng đấu
2318
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.51
75%
4/5
0.48
33%
Cài bom (tự cài)
0.30
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.18
100%
Hiệp phụ
0.03
60%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
2%
Vòng force
0.22
52%
Vòng mua đầy đủ
0.63
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.22
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Sát thương
356.71
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.3K21%
Ngực
12.3K49%
Bụng
3.7K15%
Cánh tay
2.7K11%
Chân
1.1K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
80%
10
3
17
65%
60%
Dust II
71%
17
6
8
53%
57%
Inferno
68%
19
3
9
49%
66%
Anubis
64%
14
0
22
56%
50%
Ancient
62%
34
10
11
56%
49%
Nuke
61%
18
5
11
58%
49%
Mirage
33%
3
0
45
47%
28%