Eternal Fire
Eternal Fire, EF
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Số lần giết mở
0.523
0.5
Đấu súng
1.64
1.55
Chi phí giết
6646
6370
Thông tin
Eternal Fire là một tổ chức esports Thổ Nhĩ Kỳ đã trở thành biểu tượng của esports Thổ Nhĩ Kỳ nhờ vào cách tiếp cận đầy tham vọng và đội hình ngôi sao của mình. Đội được thành lập vào ngày 13 tháng 8 năm 2021 và đặc biệt ở chỗ được sở hữu bởi chính các tuyển thủ. Nó được khởi xướng bởi XANTARES và woxic, những người nhằm mục tiêu liên kết các tuyển thủ Thổ Nhĩ Kỳ tốt nhất vào một đội. Vào tháng 10 năm 2024, tổ chức đã chuyển trụ sở của mình đến Hungary.
Ngay sau khi được thành lập, đội Eternal Fire đã bắt đầu hành trình của mình trong CSGO, tập hợp các tuyển thủ dày dạn kinh nghiệm như XANTARES, woxic, Calyx và imoRR. Đội đã ra mắt quốc tế bằng cách tham gia các giải đấu như PGL Major Antwerp 2022, nơi họ đạt đến giai đoạn Challengers nhưng không thể tiến xa hơn. Sau đó, đội tập trung vào việc phát triển đội hình và ổn định, điều này giúp họ cải thiện hiệu suất trong các trận đấu sau.
Hiện tại, đội hình Eternal Fire bao gồm năm tuyển thủ mạnh mẽ tạo nên một đội ngũ hài hòa và cạnh tranh:
- XANTARES là trưởng nhóm và ngôi sao chủ chốt của đội, được biết đến với lối chơi hung hăng và độ chính xác xuất sắc.
- woxic là một tay súng bắn tỉa với kết quả ổn định trong những khoảnh khắc quan trọng thường mang lại chiến thắng cho đội.
- Calyx là một tuyển thủ dày dạn kinh nghiệm mang lại sự ổn định và đa dạng cho trò chơi.
- MAJ3R là đội trưởng và người chiến lược đã trở lại đội sau một thời gian nghỉ để cung cấp sự linh hoạt chiến thuật.
- Wicadia là một tài năng trẻ đem lại sự năng động và ý tưởng mới cho đội tuyển.
Một trong những thành tựu đáng chú ý nhất của Eternal Fire là đạt tới tứ kết của PGL CS2 Major Copenhagen 2024, điều này xác nhận tiến bộ của họ trong phiên bản mới của trò chơi. Đội cũng giành vị trí thứ hai tại ESL Pro League Season 20, thể hiện trình độ cao trong các giải đấu LAN.
Đội CS2 của Eternal Fire đã chứng minh khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi, tiếp tục thể hiện ổn định trong phiên bản mới của trò chơi. Các thông số của Eternal Fire xác nhận rằng đội này cạnh tranh trên sân khấu quốc tế và có khả năng đạt được những tầm cao mới.
Trong suốt lịch sử của mình, Eternal Fire đã nhiều lần chứng tỏ rằng nó là biểu tượng của esports Thổ Nhĩ Kỳ. Nhờ vào đội hình mạnh mẽ, sự kiên trì và mong muốn đạt được kết quả cao nhất, đội tiếp tục là một trong những đội thú vị và hứa hẹn nhất trên sân khấu quốc tế.
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6528
Khói ném trên bản đồ
2414.3232
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.84.2
Điểm người chơi (vòng)
38841010
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.34.8
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
71%
7
3
0
60%
55%
Anubis
69%
13
12
1
54%
57%
Inferno
64%
14
3
6
55%
52%
Dust II
60%
15
7
2
57%
49%
Mirage
50%
12
0
12
57%
47%
Nuke
46%
13
0
20
53%
39%
Ancient
0%
2
0
27
38%
46%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Eternal Fire
2025
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
37
59%
Bản đồ
76
58%
Vòng đấu
1688
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.52
72%
4/5
0.48
31%
Cài bom (tự cài)
0.27
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.81
100%
Hiệp phụ
0.08
47%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.06
0%
Vòng force
0.21
46%
Vòng mua đầy đủ
0.65
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Sát thương
359.2
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.8K22%
Ngực
8.6K49%
Bụng
2.5K14%
Cánh tay
1.9K11%
Chân
8365%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
71%
7
3
0
60%
55%
Anubis
69%
13
12
1
54%
57%
Inferno
64%
14
3
6
55%
52%
Dust II
60%
15
7
2
57%
49%
Mirage
50%
12
0
12
57%
47%
Nuke
46%
13
0
20
53%
39%
Ancient
0%
2
0
27
38%
46%