FURIA
furiaesports
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.23
3.35
Số lần giết mở
0.487
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6222
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:23s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.44.2
Khói ném trên bản đồ
2314.2369
Sát thương Zeus
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:32s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6328
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:14s00:35s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
74%
19
8
3
56%
56%
Nuke
71%
14
6
5
57%
53%
Inferno
62%
13
2
4
50%
59%
Vertigo
55%
11
3
4
46%
59%
Ancient
50%
2
0
30
56%
50%
Anubis
50%
14
0
14
53%
47%
Mirage
33%
18
4
14
48%
40%
Train
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của FURIA
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
44
52%
Bản đồ
93
56%
Vòng đấu
1914
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.52
72%
4/5
0.47
30%
Cài bom (tự cài)
0.29
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.53
99%
Hiệp phụ
0.03
60%
Vòng súng ngắn
0.10
48%
Vòng eco
0.05
7%
Vòng force
0.23
42%
Vòng mua đầy đủ
0.63
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.23
3.35
Sát thương
371.33
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.3K21%
Ngực
10K49%
Bụng
2.9K14%
Cánh tay
2.2K11%
Chân
9895%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
74%
19
8
3
56%
56%
Nuke
71%
14
6
5
57%
53%
Inferno
62%
13
2
4
50%
59%
Vertigo
55%
11
3
4
46%
59%
Ancient
50%
2
0
30
56%
50%
Anubis
50%
14
0
14
53%
47%
Mirage
33%
18
4
14
48%
40%
Train
0%
0
0
2
0%
0%