FURIA
furiaesports
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.05
3.35
Số lần giết mở
0.533
0.5
Đấu súng
1.74
1.55
Chi phí giết
6259
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:34s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6128
Điểm người chơi (vòng)
44521010
Điểm người chơi (vòng)
47651010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Grenade giả ném
31.263
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
21
10
5
55%
52%
Dust II
63%
16
3
4
53%
52%
Inferno
62%
13
3
5
53%
56%
Vertigo
55%
11
3
5
46%
59%
Ancient
50%
2
0
29
56%
50%
Anubis
50%
14
0
17
52%
47%
Mirage
37%
19
3
15
46%
42%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của FURIA
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
48
52%
Bản đồ
98
54%
Vòng đấu
2022
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.53
71%
4/5
0.47
29%
Cài bom (tự cài)
0.28
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.57
99%
Hiệp phụ
0.03
55%
Vòng súng ngắn
0.10
49%
Vòng eco
0.06
4%
Vòng force
0.23
42%
Vòng mua đầy đủ
0.62
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.05
3.35
Sát thương
373.16
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.5K21%
Ngực
10.3K48%
Bụng
3K14%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
21
10
5
55%
52%
Dust II
63%
16
3
4
53%
52%
Inferno
62%
13
3
5
53%
56%
Vertigo
55%
11
3
5
46%
59%
Ancient
50%
2
0
29
56%
50%
Anubis
50%
14
0
17
52%
47%
Mirage
37%
19
3
15
46%
42%