dexter
Christopher Nong
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
0.63
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Số lần giết mở
0.129
0.1
Đấu súng
0.35
0.31
Chi phí giết
5862
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
45.616.3
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
34751010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Tỷ lệ headshot
40%16%
Số đạn (tổng/vòng)
9116
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.5
15
Vertigo
6.4
8
Dust II
6.1
7
Ancient
5.9
11
Nuke
5.9
12
Inferno
5.2
10
Lịch sử chuyển nhượng của dexter
dexter
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022
2021
2019
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
25%
Trận đấu
39
72%
Bản đồ
63
60%
Vòng đấu
1315
54%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
63521%
Ngực
1.4K49%
Bụng
39613%
Cánh tay
34111%
Chân
1555%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của dexter
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
0.63
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Sát thương
69.68
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.5
15
Vertigo
6.4
8
Dust II
6.1
7
Ancient
5.9
11
Nuke
5.9
12
Inferno
5.2
10