sh1ro

Dmitriy Sokolov

Thông tin

Dmitry “sh1ro” Sokolov là một tuyển thủ chuyên nghiệp CS2, người đã tạo dấu ấn trong thế giới eSports từ khi còn rất trẻ. Sh1ro bắt đầu sự nghiệp vào tháng 5 năm 2018, thi đấu trong các đội mix của Nga. Ngay từ đầu, anh đã thể hiện tài năng của mình trong vòng loại MSI MGA 2018 khu vực CIS. Mặc dù ban đầu thi đấu cả CS và Dota 2, anh cuối cùng tập trung vào Counter-Strike. Cùng với người bạn nafany, sh1ro thành lập một đội có tên Vyalie Pitoni, đội đã thành công đánh bại các đội khác trong khu vực như DreamEaters và Vega Squadron.

Vào tháng 4 năm 2019, sh1ro nhận được lời mời gia nhập Gambit Youngsters. Sau khi thảo luận với bố mẹ, sh1ro quyết định ký hợp đồng và cùng với nafany, bắt đầu tích lũy kinh nghiệm đối đầu với các đội tier-2 và tier-3. Đến cuối năm 2019, Gambit Youngsters đã đủ mạnh để trở thành đội hình chính của Gambit.

Sh1ro đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đội đạt vị trí 3-4 tại PGL Major Stockholm 2021. Anh thường xuyên là người biểu diễn tốt nhất của đội, giành nhiều giải thưởng MVP. Thống kê của sh1ro từ năm 2021 cho thấy một đẳng cấp đáng kinh ngạc, điều này củng cố vị trí của anh trong số các tuyển thủ hàng đầu thế giới.

Sau khi gia nhập Cloud9 vào năm 2022, sh1ro tiếp tục chuỗi chiến thắng của mình. Anh đã giúp đội giành chiến thắng tại IEM Dallas và lọt vào vòng playoffs của một số sự kiện khác. Dù có những thăng trầm, màn trình diễn cá nhân của Sh1ro đã mang lại sự công nhận, và anh thường đạt danh hiệu EVP tại các giải đấu lớn.

Cuối năm 2023, Dmitry Sokolov rời Cloud9 và gia nhập Team Spirit. Với Team Spirit, sh1ro tiếp tục thi đấu ở mức độ cao và đã giành thắng lợi tại một số sự kiện, bao gồm IEM Katowice 2024. Các trận đấu CS2 của sh1ro đã cho thấy khả năng thích nghi và kỹ năng của anh trong phiên bản mới của trò chơi. Sh1ro vẫn là một trong những tài năng sáng giá nhất trong CS2, liên tục gây ấn tượng với fan hâm mộ và các nhà phân tích bằng cách chơi của mình. Người hâm mộ cũng có thể tìm thấy hồ sơ của sh1ro trên Steam để theo dõi hành trình của anh nhiều hơn.

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

6.6

6.27

Số lần giết

0.78

0.67

Số lần chết

0.58

0.67

Số lần giết mở

0.087

0.1

Đấu súng

0.3

0.31

Chi phí giết

6111

6370

Bản đồ 6 tháng qua

Dust II

7.3

16

0.86
91

Anubis

6.8

15

0.80
79

Mirage

6.6

19

0.79
80

Train

6.4

1

0.83
74

Nuke

6.3

18

0.73
72

Vertigo

6.3

6

0.73
75

Ancient

6.2

14

0.71
69