M80
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Số lần giết mở
0.523
0.5
Đấu súng
1.61
1.55
Chi phí giết
6204
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:55s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7128
Khói ném trên bản đồ
3114.2369
Sát thương (tổng/vòng)
49773
Điểm người chơi (vòng)
37921010
Ace của người chơi
1
Sát thương HE (tổng/vòng)
13126.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2314.2369
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
77%
13
3
4
55%
53%
Dust II
69%
13
3
3
57%
55%
Mirage
63%
8
2
9
47%
54%
Inferno
60%
10
0
5
47%
47%
Anubis
50%
14
8
0
36%
61%
Train
33%
6
0
4
39%
50%
Nuke
0%
0
21
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của M80
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
14%
Trận đấu
24
50%
Bản đồ
52
52%
Vòng đấu
1137
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
71%
4/5
0.50
29%
Cài bom (tự cài)
0.29
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.69
100%
Hiệp phụ
0.04
60%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.06
0%
Vòng force
0.22
45%
Vòng mua đầy đủ
0.63
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Sát thương
374.39
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.3K19%
Ngực
5.8K48%
Bụng
2K16%
Cánh tay
1.4K11%
Chân
6215%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
77%
13
3
4
55%
53%
Dust II
69%
13
3
3
57%
55%
Mirage
63%
8
2
9
47%
54%
Inferno
60%
10
0
5
47%
47%
Anubis
50%
14
8
0
36%
61%
Train
33%
6
0
4
39%
50%
Nuke
0%
0
21
0%
0%