M80
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Số lần giết mở
0.494
0.5
Đấu súng
1.47
1.55
Chi phí giết
6115
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.12
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.44.2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
13623.6
Tỷ lệ headshot
46%16%
Khói ném trên bản đồ
1914.3232
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Khói ném trên bản đồ
3514.3232
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
70%
10
1
16
58%
52%
Anubis
68%
22
6
4
47%
64%
Inferno
67%
6
0
10
42%
59%
Ancient
61%
23
6
6
55%
55%
Mirage
50%
6
0
23
44%
56%
Vertigo
45%
11
3
5
53%
49%
Nuke
0%
0
0
34
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của M80
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
13%
Trận đấu
52
65%
Bản đồ
78
62%
Vòng đấu
1639
54%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
54%
5/4
0.51
75%
4/5
0.49
33%
Cài bom (tự cài)
0.30
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.63
100%
Hiệp phụ
0.06
56%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.05
7%
Vòng force
0.21
45%
Vòng mua đầy đủ
0.65
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.21
3.35
Sát thương
372.67
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.4K19%
Ngực
9K50%
Bụng
2.8K16%
Cánh tay
2K11%
Chân
8845%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
70%
10
1
16
58%
52%
Anubis
68%
22
6
4
47%
64%
Inferno
67%
6
0
10
42%
59%
Ancient
61%
23
6
6
55%
55%
Mirage
50%
6
0
23
44%
56%
Vertigo
45%
11
3
5
53%
49%
Nuke
0%
0
0
34
0%
0%