M80
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Số lần giết mở
0.528
0.5
Đấu súng
1.62
1.55
Chi phí giết
6180
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.43.4
Khói ném trên bản đồ
4614.2369
Sát thương (tổng/vòng)
42073
Điểm người chơi (vòng)
35651010
Số đạn (tổng/vòng)
13216
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
11123.5
Sát thương HE (tổng/vòng)
9126.1
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
64%
14
3
9
60%
56%
Ancient
64%
22
4
7
54%
53%
Inferno
60%
10
0
11
45%
49%
Anubis
58%
24
12
2
42%
62%
Mirage
50%
10
2
19
47%
52%
Train
33%
3
0
4
39%
50%
Nuke
0%
0
32
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của M80
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
20%
Trận đấu
47
55%
Bản đồ
83
55%
Vòng đấu
1674
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.52
73%
4/5
0.48
29%
Cài bom (tự cài)
0.29
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.68
100%
Hiệp phụ
0.02
60%
Vòng súng ngắn
0.10
52%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.23
45%
Vòng mua đầy đủ
0.61
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Sát thương
375.91
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.4K19%
Ngực
8.9K49%
Bụng
2.8K16%
Cánh tay
2K11%
Chân
9105%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
64%
14
3
9
60%
56%
Ancient
64%
22
4
7
54%
53%
Inferno
60%
10
0
11
45%
49%
Anubis
58%
24
12
2
42%
62%
Mirage
50%
10
2
19
47%
52%
Train
33%
3
0
4
39%
50%
Nuke
0%
0
32
0%
0%