Fluxo
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Số lần giết mở
0.527
0.5
Đấu súng
1.73
1.55
Chi phí giết
5852
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Giải bom vào giây cuối
01:25s
Số kill HE trên bản đồ
21.1175
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.84.2
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
4
67%
44%
Ancient
84%
25
6
7
58%
58%
Inferno
64%
14
1
8
68%
48%
Vertigo
64%
11
1
4
61%
46%
Mirage
59%
27
16
4
57%
52%
Nuke
55%
20
3
8
57%
48%
Dust II
36%
14
0
22
45%
53%
Anubis
0%
0
0
42
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Fluxo
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
22%
Trận đấu
60
65%
Bản đồ
108
61%
Vòng đấu
2231
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.52
76%
4/5
0.48
32%
Cài bom (tự cài)
0.27
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.82
100%
Hiệp phụ
0.03
61%
Vòng súng ngắn
0.10
55%
Vòng eco
0.07
5%
Vòng force
0.20
48%
Vòng mua đầy đủ
0.65
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Sát thương
375.74
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5K21%
Ngực
11.6K48%
Bụng
3.7K15%
Cánh tay
2.6K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
4
67%
44%
Ancient
84%
25
6
7
58%
58%
Inferno
64%
14
1
8
68%
48%
Vertigo
64%
11
1
4
61%
46%
Mirage
59%
27
16
4
57%
52%
Nuke
55%
20
3
8
57%
48%
Dust II
36%
14
0
22
45%
53%
Anubis
0%
0
0
42
0%
0%