Fluxo
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.52
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Số lần giết mở
0.513
0.5
Đấu súng
1.73
1.55
Chi phí giết
5881
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:24s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5028
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.64.2
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.64.8
Khói ném trên bản đồ
1814.3232
Điểm người chơi (vòng)
35261010
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
78%
37
8
13
58%
58%
Mirage
69%
36
19
7
59%
54%
Nuke
56%
27
5
13
57%
52%
Inferno
55%
22
4
15
61%
46%
Vertigo
53%
15
2
12
56%
43%
Dust II
50%
14
0
30
47%
57%
Anubis
0%
0
0
61
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Fluxo
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
20
20%
Trận đấu
82
68%
Bản đồ
148
63%
Vòng đấu
3009
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.52
76%
4/5
0.48
32%
Cài bom (tự cài)
0.28
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.78
100%
Hiệp phụ
0.03
55%
Vòng súng ngắn
0.10
54%
Vòng eco
0.06
8%
Vòng force
0.20
48%
Vòng mua đầy đủ
0.64
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.52
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Sát thương
384.42
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6.6K20%
Ngực
15.5K48%
Bụng
5K16%
Cánh tay
3.5K11%
Chân
1.7K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
78%
37
8
13
58%
58%
Mirage
69%
36
19
7
59%
54%
Nuke
56%
27
5
13
57%
52%
Inferno
55%
22
4
15
61%
46%
Vertigo
53%
15
2
12
56%
43%
Dust II
50%
14
0
30
47%
57%
Anubis
0%
0
0
61
0%
0%