FaZe
Fazeclan, fazeclan
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Số lần giết mở
0.487
0.5
Đấu súng
1.65
1.55
Chi phí giết
6176
6370
Thông tin
FaZe Clan nổi bật như một nhóm esports được công nhận rộng rãi, nổi tiếng với cách tiếp cận trò chơi sáng tạo và nhiều chiến thắng trong các cuộc thi hàng đầu. Được thành lập vào năm 2010 ban đầu như một cộng đồng game chuyên sản xuất nội dung Call of Duty, FaZe đã chuyển mình sang lĩnh vực Counter Strike: Global Offensive vào năm 2016 thông qua việc mua lại đội hình của G2 Esports. Kể từ khi thực hiện bước đi này, đội FaZe đã củng cố vị thế của mình như một đối thủ cạnh tranh trong cảnh quan esports cạnh tranh.
Một trong những thành tựu của đội là chiến thắng tại PGL Major Antwerp 2022, đánh dấu chiến thắng lớn đầu tiên của FaZe trong lịch sử. Thành công của họ tại IEM Cologne 2022 và màn thể hiện mạnh mẽ tại IEM Katowice 2022 đã củng cố vị trí của họ là những đối thủ cạnh tranh quốc tế. Chiến thắng tại ESL Pro League Season 15 càng khẳng định kỹ năng và tham vọng của họ ở cấp độ hàng đầu. Nhờ những kết quả này, FaZe Clan CS2 hiện đang tự tin nằm trong số những đội tuyển hàng đầu thế giới.
Đội hình hiện tại của FaZe bao gồm năm ngôi sao, mỗi người đều có đóng góp lớn cho thành tựu của đội:
- karrigan (đội trưởng) là một chiến lược gia và người lãnh đạo có kinh nghiệm giúp đội tiến đến những đỉnh cao mới.
- Broky là xạ thủ tài năng, người luôn giúp đội thoát khỏi những tình huống nguy cấp.
- ropz là tài năng trẻ đã trở thành một tay chơi quan trọng trong FaZe.
- rain là một cựu binh của đội, người đã là một phần không thể thiếu từ năm 2016.
- frozen là một người chơi người Slovakia có đóng góp trong những thời điểm then chốt để đảm bảo chiến thắng.
Những cầu thủ này tạo thành một đội hình có thể cạnh tranh với những đội tốt nhất trên thế giới.
Việc chuyển sang phiên bản mới của trò chơi không phải là vấn đề đối với đội. Trong FaZe CS2, các người chơi nhanh chóng thích nghi với những thay đổi và duy trì đẳng cấp cao của họ. Thống kê của họ thể hiện sự ổn định và chuyên nghiệp, giúp họ duy trì vị thế dẫn đầu ngay cả trong môi trường mới.
Trong suốt lịch sử của mình, FaZe Clan đã tập hợp những người chơi huyền thoại như olofmeister, GuardiaN, và Niko, những người đã đóng góp đáng kể vào sự hình thành của đội. Những thành viên xuất sắc này không chỉ ảnh hưởng đến sự thành công của FaZe, mà còn trở thành những nhân vật quan trọng trong sự phát triển của esports nói chung.
Lịch sử của FaZe Clan là ví dụ về sức mạnh, quyết tâm và cách tiếp cận sáng tạo. Đội tiếp tục thống trị trên sân khấu thế giới, vẫn là một trong những đội uy tín và có ảnh hưởng nhất trong cộng đồng esports.
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6928
Khói ném trên bản đồ
2314.3232
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9228
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:24s
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.3478
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5828
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
18
8
3
57%
52%
Mirage
61%
18
4
9
55%
48%
Anubis
58%
12
0
17
46%
54%
Dust II
56%
16
5
13
54%
53%
Inferno
53%
17
9
4
49%
52%
Nuke
40%
15
5
6
55%
40%
Vertigo
0%
0
0
28
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của FaZe
2023
2022
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
42
60%
Bản đồ
96
56%
Vòng đấu
2149
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.50
75%
4/5
0.50
28%
Cài bom (tự cài)
0.30
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.53
100%
Hiệp phụ
0.05
46%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.20
42%
Vòng mua đầy đủ
0.65
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Sát thương
366.33
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.7K21%
Ngực
10.8K48%
Bụng
3.5K16%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
18
8
3
57%
52%
Mirage
61%
18
4
9
55%
48%
Anubis
58%
12
0
17
46%
54%
Dust II
56%
16
5
13
54%
53%
Inferno
53%
17
9
4
49%
52%
Nuke
40%
15
5
6
55%
40%
Vertigo
0%
0
0
28
0%
0%