HEROIC
teamheroic
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Số lần giết mở
0.538
0.5
Đấu súng
1.78
1.55
Chi phí giết
6057
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
49.816.3
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.14.9
Sát thương (tổng/vòng)
39173
Sát thương (tổng/vòng)
38573
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
9726.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
134.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.12
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
67%
18
6
0
59%
47%
Vertigo
67%
9
0
8
52%
54%
Ancient
62%
26
9
7
51%
56%
Dust II
53%
17
7
10
52%
53%
Anubis
50%
20
2
10
44%
56%
Nuke
47%
15
6
7
53%
47%
Inferno
0%
0
0
33
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của HEROIC
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
45
58%
Bản đồ
103
57%
Vòng đấu
2283
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.50
74%
4/5
0.49
31%
Cài bom (tự cài)
0.29
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.66
100%
Hiệp phụ
0.04
47%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.24
48%
Vòng mua đầy đủ
0.62
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Sát thương
377.54
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5K21%
Ngực
11.8K49%
Bụng
3.6K15%
Cánh tay
2.6K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
67%
18
6
0
59%
47%
Vertigo
67%
9
0
8
52%
54%
Ancient
62%
26
9
7
51%
56%
Dust II
53%
17
7
10
52%
53%
Anubis
50%
20
2
10
44%
56%
Nuke
47%
15
6
7
53%
47%
Inferno
0%
0
0
33
0%
0%