HEROIC
teamheroic
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Số lần giết mở
0.496
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6113
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
3.42861.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.34.2
Số kill USP trên bản đồ
5.14291.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
21.24.9
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.94.9
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.1
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:23s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.23.4
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
75%
20
9
2
60%
50%
Vertigo
71%
7
0
7
55%
52%
Anubis
57%
23
7
10
46%
59%
Ancient
56%
27
7
9
50%
54%
Dust II
52%
21
7
13
52%
52%
Nuke
42%
19
8
9
51%
43%
Inferno
0%
0
0
40
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của HEROIC
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
0%
Trận đấu
50
58%
Bản đồ
115
57%
Vòng đấu
2546
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.50
73%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.28
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.71
100%
Hiệp phụ
0.04
48%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
6%
Vòng force
0.24
47%
Vòng mua đầy đủ
0.61
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Sát thương
361.29
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.7K21%
Ngực
13.4K49%
Bụng
4K15%
Cánh tay
3K11%
Chân
1.3K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
75%
20
9
2
60%
50%
Vertigo
71%
7
0
7
55%
52%
Anubis
57%
23
7
10
46%
59%
Ancient
56%
27
7
9
50%
54%
Dust II
52%
21
7
13
52%
52%
Nuke
42%
19
8
9
51%
43%
Inferno
0%
0
0
40
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%