HEROIC
teamheroic
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Số lần giết mở
0.488
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
6283
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:20s
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:20s
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:20s
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Điểm người chơi (vòng)
35831011
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0724
Multikill x-
4
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.1814
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.816.3
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.43.4
Bản đồ 6 tháng qua
Overpass
78%
9
5
6
63%
42%
Inferno
57%
7
0
16
60%
45%
Mirage
53%
15
11
5
55%
47%
Dust II
44%
18
7
5
54%
43%
Ancient
44%
16
8
6
44%
54%
Nuke
40%
15
1
10
50%
41%
Train
33%
3
1
21
62%
32%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của HEROIC
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
0%
Trận đấu
33
42%
Bản đồ
80
48%
Vòng đấu
1729
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.47
74%
4/5
0.53
26%
Cài bom (tự cài)
0.24
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.67
100%
Hiệp phụ
0.05
49%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.06
3%
Vòng force
0.23
39%
Vòng mua đầy đủ
0.63
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Sát thương
367.29
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.7K22%
Ngực
8.2K49%
Bụng
2.5K15%
Cánh tay
1.7K10%
Chân
7725%






