magixx
Boris Vorobiev
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến magixx
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.62
0.67
Số lần giết mở
0.092
0.1
Đấu súng
0.35
0.31
Chi phí giết
5843
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.83.7
Khói ném trên bản đồ
2614.2369
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:34s00:05s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:28s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7528
Khói ném trên bản đồ
2414.3232
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Số kill HE trên bản đồ
21.1189
Bản đồ 6 tháng qua
Train
7.6
1
Ancient
6.3
14
Vertigo
6.1
6
Nuke
5.8
18
Dust II
5.8
16
Anubis
5.6
15
Mirage
5.6
19
Lịch sử chuyển nhượng của magixx
magixx
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2019
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
20%
Trận đấu
40
70%
Bản đồ
89
64%
Vòng đấu
1896
54%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
82221%
Ngực
1.9K48%
Bụng
58215%
Cánh tay
45112%
Chân
1885%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của magixx
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.62
0.67
Sát thương
76.4
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Train
7.6
1
Ancient
6.3
14
Vertigo
6.1
6
Nuke
5.8
18
Dust II
5.8
16
Anubis
5.6
15
Mirage
5.6
19