d1Ledez
Daniil Kustov
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
0.58
0.67
Số lần chết
0.57
0.67
Số lần giết mở
0.066
0.1
Đấu súng
0.35
0.31
Chi phí giết
6176
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2914.0505
Số kill Galil trên bản đồ
31.8175
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
24.36.2
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6138
Sát thương HE (tổng/vòng)
9326
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương HE (tổng/vòng)
8826
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
10.52
Khói ném trên bản đồ
2514.0505
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
12823.1
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.5
15
Train
6.3
13
Nuke
6.2
31
Mirage
6.2
25
Ancient
6.2
21
Inferno
6.1
2
Overpass
5.5
8
Lịch sử chuyển nhượng của d1Ledez
d1Ledez
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2021
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
20%
Trận đấu
47
64%
Bản đồ
115
62%
Vòng đấu
2416
54%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K23%
Ngực
2.8K51%
Bụng
65712%
Cánh tay
55710%
Chân
1823%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của d1Ledez
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
0.58
0.67
Số lần chết
0.57
0.67
Sát thương
65.95
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.5
15
Train
6.3
13
Nuke
6.2
31
Mirage
6.2
25
Ancient
6.2
21
Inferno
6.1
2
Overpass
5.5
8


