tN1R

Andrey Tatarinovich

Bản đồ 6 tháng qua

Train

7.0

8

0.87
92

Ancient

6.8

19

0.82
89

Mirage

6.8

19

0.83
88

Dust II

6.5

21

0.75
82

Anubis

6.3

17

0.70
77

Nuke

5.9

10

0.65
73