hyped
Marcel Köhn
Players news & articles
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.118
0.1
Đấu súng
0.21
0.31
Chi phí giết
6491
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.74.2
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
43991010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.64.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:08s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4928
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.8
51
Nuke
6.7
8
Dust II
6.7
23
Mirage
6.7
19
Ancient
6.3
45
Vertigo
6.3
16
Inferno
6.3
32
Lịch sử chuyển nhượng của hyped
hyped
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
21
5%
Trận đấu
91
55%
Bản đồ
194
52%
Vòng đấu
4253
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1K18%
Ngực
2.7K47%
Bụng
1.1K20%
Cánh tay
63211%
Chân
2574%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của hyped
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
72.15
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.8
51
Nuke
6.7
8
Dust II
6.7
23
Mirage
6.7
19
Ancient
6.3
45
Vertigo
6.3
16
Inferno
6.3
32