3DMAX
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Số lần giết mở
0.48
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6262
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:22s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3031
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.53.7
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
41.211.6
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.24.2
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8327
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4548
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.24.2
Bản đồ 6 tháng qua
Train
80%
5
3
8
59%
57%
Inferno
79%
19
14
2
53%
59%
Dust II
63%
16
8
4
52%
54%
Nuke
50%
12
0
15
56%
49%
Anubis
41%
17
5
2
38%
51%
Ancient
35%
20
0
5
49%
47%
Mirage
0%
0
34
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 3DMAX
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
40
60%
Bản đồ
91
55%
Vòng đấu
2042
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.50
73%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.29
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.60
100%
Hiệp phụ
0.05
45%
Vòng súng ngắn
0.09
59%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.21
46%
Vòng mua đầy đủ
0.65
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Sát thương
362.54
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.8K22%
Ngực
10.5K48%
Bụng
3K14%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
80%
5
3
8
59%
57%
Inferno
79%
19
14
2
53%
59%
Dust II
63%
16
8
4
52%
54%
Nuke
50%
12
0
15
56%
49%
Anubis
41%
17
5
2
38%
51%
Ancient
35%
20
0
5
49%
47%
Mirage
0%
0
34
0%
0%