3DMAX
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Số lần giết mở
0.51
0.5
Đấu súng
1.88
1.55
Chi phí giết
6050
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
15.63.4
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.84.9
Sát thương (tổng/vòng)
38373
Điểm người chơi (vòng)
52821010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
10126.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:25s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
81%
21
8
5
53%
61%
Dust II
75%
20
7
15
58%
50%
Vertigo
64%
11
3
16
49%
51%
Anubis
57%
35
17
4
47%
55%
Nuke
50%
26
4
11
58%
43%
Ancient
39%
36
3
8
42%
51%
Mirage
0%
0
0
48
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 3DMAX
2024
2023
2019
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
11%
Trận đấu
64
61%
Bản đồ
148
57%
Vòng đấu
3211
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.49
72%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.28
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.62
100%
Hiệp phụ
0.04
53%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.06
2%
Vòng force
0.20
45%
Vòng mua đầy đủ
0.64
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Sát thương
375.45
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.7K22%
Ngực
16.3K48%
Bụng
4.8K14%
Cánh tay
3.7K11%
Chân
1.7K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
81%
21
8
5
53%
61%
Dust II
75%
20
7
15
58%
50%
Vertigo
64%
11
3
16
49%
51%
Anubis
57%
35
17
4
47%
55%
Nuke
50%
26
4
11
58%
43%
Ancient
39%
36
3
8
42%
51%
Mirage
0%
0
0
48
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%