3DMAX
3DMAX, 3DMX
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Số lần giết mở
0.512
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6454
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:20s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:20s
Khói ném trên bản đồ
2914.0505
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.24.3
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7427
Khói ném trên bản đồ
2614.0505
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.1814
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.716.3
Bản đồ 6 tháng qua
Train
67%
6
1
12
57%
44%
Inferno
61%
23
12
2
45%
56%
Dust II
50%
18
4
5
42%
54%
Nuke
50%
22
8
1
57%
42%
Ancient
41%
17
7
7
51%
44%
Overpass
40%
5
0
11
60%
30%
Mirage
0%
0
36
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 3DMAX
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
8%
Trận đấu
43
51%
Bản đồ
95
53%
Vòng đấu
2116
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.48
72%
4/5
0.52
27%
Cài bom (tự cài)
0.26
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.51
100%
Hiệp phụ
0.06
57%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.06
3%
Vòng force
0.21
38%
Vòng mua đầy đủ
0.65
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Sát thương
357.7
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.5K21%
Ngực
10.1K48%
Bụng
3K14%
Cánh tay
2.3K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
67%
6
1
12
57%
44%
Inferno
61%
23
12
2
45%
56%
Dust II
50%
18
4
5
42%
54%
Nuke
50%
22
8
1
57%
42%
Ancient
41%
17
7
7
51%
44%
Overpass
40%
5
0
11
60%
30%
Mirage
0%
0
36
0%
0%