3DMAX
3DMAX, 3DMX
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.25
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Số lần giết mở
0.522
0.5
Đấu súng
1.73
1.55
Chi phí giết
6207
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:20s
Khói ném trên bản đồ
2114.0505
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.84.3
Sát thương (tổng/vòng)
41873
Điểm người chơi (vòng)
36581011
Điểm người chơi (vòng)
36901011
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:20s
Bản đồ 6 tháng qua
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 3DMAX
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
51
51%
Bản đồ
117
53%
Vòng đấu
2538
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.51
73%
4/5
0.49
27%
Cài bom (tự cài)
0.26
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.65
100%
Hiệp phụ
0.04
59%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.21
39%
Vòng mua đầy đủ
0.65
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.25
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Sát thương
363.34
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.5K22%
Ngực
12.2K48%
Bụng
3.7K14%
Cánh tay
2.7K10%
Chân
1.4K5%






