3DMAX
3DMAX, 3DMX
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Số lần giết mở
0.499
0.5
Đấu súng
1.65
1.55
Chi phí giết
6415
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.34.3
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4563
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.72
Eco thắng full mua
1
Số đạn (tổng/vòng)
10216
Điểm người chơi (vòng)
41381011
Điểm người chơi (vòng)
39491011
Ace của người chơi
1
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
64%
33
17
2
48%
57%
Nuke
58%
26
11
0
61%
43%
Dust II
48%
23
2
6
45%
53%
Train
42%
12
2
11
56%
40%
Ancient
37%
19
7
10
53%
40%
Overpass
33%
6
0
17
60%
28%
Mirage
0%
0
43
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 3DMAX
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
51
53%
Bản đồ
118
53%
Vòng đấu
2597
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.49
73%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.27
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.60
100%
Hiệp phụ
0.05
57%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.06
3%
Vòng force
0.20
39%
Vòng mua đầy đủ
0.65
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Sát thương
359.71
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.6K21%
Ngực
12.6K48%
Bụng
3.8K14%
Cánh tay
2.8K11%
Chân
1.4K5%






