3DMAX
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Số lần giết mở
0.523
0.5
Đấu súng
1.79
1.55
Chi phí giết
6278
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
123.7
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
15.13.4
Điểm người chơi (vòng)
40821010
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
51.3022
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
5
83%
50%
Inferno
75%
24
12
2
52%
60%
Dust II
74%
19
8
9
54%
54%
Vertigo
67%
9
3
13
51%
52%
Anubis
52%
25
12
3
46%
53%
Nuke
45%
20
2
12
56%
41%
Ancient
37%
30
1
6
44%
50%
Mirage
0%
0
0
41
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 3DMAX
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
6%
Trận đấu
51
59%
Bản đồ
123
57%
Vòng đấu
2756
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.49
73%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.29
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.60
100%
Hiệp phụ
0.06
49%
Vòng súng ngắn
0.09
57%
Vòng eco
0.06
2%
Vòng force
0.21
47%
Vòng mua đầy đủ
0.65
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Sát thương
368.32
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6.6K22%
Ngực
13.9K48%
Bụng
4.1K14%
Cánh tay
3.3K11%
Chân
1.4K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
5
83%
50%
Inferno
75%
24
12
2
52%
60%
Dust II
74%
19
8
9
54%
54%
Vertigo
67%
9
3
13
51%
52%
Anubis
52%
25
12
3
46%
53%
Nuke
45%
20
2
12
56%
41%
Ancient
37%
30
1
6
44%
50%
Mirage
0%
0
0
41
0%
0%