3DMAX
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.12
3.35
Số lần chết
3.47
3.35
Số lần giết mở
0.428
0.5
Đấu súng
1.67
1.55
Chi phí giết
6536
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
3014.1785
Điểm người chơi (vòng)
40481011
Clutch (kẻ địch)
3
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.93.4
Số kill Galil trên bản đồ
41.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.36.1
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
9226.1
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:22s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
80%
5
3
11
59%
57%
Dust II
63%
16
9
4
49%
52%
Inferno
61%
23
16
2
51%
53%
Anubis
50%
14
2
3
41%
57%
Nuke
33%
15
0
8
53%
42%
Ancient
33%
15
0
8
50%
46%
Mirage
0%
0
33
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 3DMAX
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
40
53%
Bản đồ
88
51%
Vòng đấu
1938
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.48
74%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.29
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.64
100%
Hiệp phụ
0.06
46%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.21
43%
Vòng mua đầy đủ
0.65
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.12
3.35
Số lần chết
3.47
3.35
Sát thương
349.06
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.4K22%
Ngực
9.7K48%
Bụng
2.9K14%
Cánh tay
2.2K11%
Chân
1K5%