3DMAX
3DMAX, 3DMX
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Số lần giết mở
0.501
0.5
Đấu súng
1.6
1.55
Chi phí giết
6418
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:43s00:34s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8427
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.53.4
Sát thương HE (tổng/vòng)
10926.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:26s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2314.118
Khói ném trên bản đồ
1814.118
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5927
Khói ném trên bản đồ
1614.118
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.3
Bản đồ 6 tháng qua
Train
67%
3
0
10
60%
47%
Inferno
60%
20
9
2
45%
57%
Dust II
53%
15
5
5
42%
54%
Nuke
50%
18
5
3
55%
40%
Overpass
33%
3
0
6
62%
27%
Ancient
31%
16
7
7
51%
42%
Mirage
0%
0
31
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 3DMAX
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
9%
Trận đấu
37
51%
Bản đồ
82
50%
Vòng đấu
1823
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.48
72%
4/5
0.52
27%
Cài bom (tự cài)
0.26
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.06
58%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.21
36%
Vòng mua đầy đủ
0.65
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Sát thương
361.57
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4K21%
Ngực
8.9K48%
Bụng
2.7K14%
Cánh tay
2K11%
Chân
1K6%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
67%
3
0
10
60%
47%
Inferno
60%
20
9
2
45%
57%
Dust II
53%
15
5
5
42%
54%
Nuke
50%
18
5
3
55%
40%
Overpass
33%
3
0
6
62%
27%
Ancient
31%
16
7
7
51%
42%
Mirage
0%
0
31
0%
0%