BLAST Rising Europe Spring 2025: Closed Qualifier
лют 5 - лют 7
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BLAST Rising Europe Spring 2025: Closed Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2414.2369
Khói ném trên bản đồ
2314.2369
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.86
Sát thương (tổng/vòng)
38973
Điểm người chơi (vòng)
43561010
Sát thương (tổng/vòng)
39173
Multikill x-
4
Sát thương Zeus
1
Số kill AWP trên bản đồ
206.2912
Khói ném trên bản đồ
2714.2369
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Train
70%
30%
1
18
Nuke
58%
42%
8
12
Dust II
52%
48%
8
13
Ancient
51%
49%
13
7
Inferno
47%
53%
6
12
Mirage
41%
59%
10
7
Anubis
39%
61%
11
7
Thông tin
vòng bảng d
vòng bảng c
vòng bảng b
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.3
0.93
0.70
98.51
10
2
7.0
0.85
0.63
87.23
10
3
6.8
0.85
0.58
82.14
8
4
6.7
0.79
0.70
87.37
11
5
6.7
0.78
0.55
79.94
7
6
6.7
0.77
0.68
87.02
9
7
6.6
0.76
0.61
84.62
7
8
6.6
0.75
0.63
83.04
10
9
6.4
0.72
0.57
73.64
8
10
6.4
0.77
0.72
84.98
5
11
6.4
0.68
0.61
73.39
9
12
6.4
0.71
0.59
73.78
10
13
6.3
0.75
0.68
81.90
7
14
6.3
0.71
0.67
77.95
9
15
6.3
0.69
0.63
71.98
8
16
6.3
0.74
0.65
76.95
7
17
6.3
0.69
0.66
77.41
9
18
6.3
0.74
0.71
78.79
8
19
6.3
0.74
0.66
82.43
7
20
6.3
0.74
0.67
77.95
5
21
6.3
0.66
0.63
70.75
8
22
6.3
0.73
0.70
77.03
6
23
6.2
0.76
0.73
82.54
8
24
6.2
0.71
0.73
83.70
10
25
6.2
0.70
0.67
76.43
10
26
6.2
0.67
0.69
79.61
6
27
6.2
0.68
0.68
76.53
1
28
6.2
0.66
0.70
80.16
8
29
6.2
0.68
0.72
82.58
7
30
6.2
0.68
0.68
75.93
9
31
6.2
0.68
0.68
78.41
8
32
6.2
0.69
0.71
74.82
5
33
6.2
0.70
0.63
71.50
11
34
6.1
0.67
0.73
72.10
5
35
6.1
0.68
0.72
81.52
11
36
6.1
0.67
0.59
71.43
8
37
6.1
0.66
0.57
64.09
7
38
6.1
0.68
0.57
71.60
10
39
6.1
0.66
0.67
74.00
8
40
6.1
0.64
0.60
72.79
7
41
6.0
0.64
0.54
68.30
10
42
6.0
0.70
0.63
69.68
6
43
6.0
0.67
0.68
71.46
7
44
6.0
0.65
0.78
75.75
7
45
5.9
0.63
0.67
70.59
7
46
5.9
0.66
0.58
66.90
9
47
5.9
0.68
0.67
69.87
9
48
5.9
0.64
0.65
73.62
7
49
5.9
0.64
0.79
79.22
8
50
5.9
0.61
0.64
69.93
8