9INE
Monarchs, Sweden Monarchs
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
3.78
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Số lần giết mở
0.577
0.5
Đấu súng
1.97
1.55
Chi phí giết
5621
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4928
Số kill AK47 trên bản đồ
116.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
57.725.2
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
19.86
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.44.9
Khói ném trên bản đồ
1914.2369
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
57.925.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
68%
37
26
3
57%
51%
Anubis
63%
43
14
11
47%
61%
Ancient
61%
51
10
12
52%
49%
Inferno
61%
31
10
23
55%
55%
Nuke
57%
28
4
21
50%
54%
Dust II
43%
30
12
19
44%
52%
Mirage
13%
15
0
66
47%
40%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 9INE
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
24
8%
Trận đấu
101
51%
Bản đồ
231
57%
Vòng đấu
4984
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.52
73%
4/5
0.48
29%
Cài bom (tự cài)
0.26
82%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.59
100%
Hiệp phụ
0.04
47%
Vòng súng ngắn
0.09
55%
Vòng eco
0.06
4%
Vòng force
0.22
53%
Vòng mua đầy đủ
0.61
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
3.78
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Sát thương
406.75
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
11.6K23%
Ngực
24.1K49%
Bụng
6.4K13%
Cánh tay
5.2K11%
Chân
2K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
68%
37
26
3
57%
51%
Anubis
63%
43
14
11
47%
61%
Ancient
61%
51
10
12
52%
49%
Inferno
61%
31
10
23
55%
55%
Nuke
57%
28
4
21
50%
54%
Dust II
43%
30
12
19
44%
52%
Mirage
13%
15
0
66
47%
40%