9INE
Monarchs, Sweden Monarchs
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Số lần giết mở
0.474
0.5
Đấu súng
1.77
1.55
Chi phí giết
6301
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2714.2369
Số kill M4A1 trên bản đồ
134.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
48.316.3
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Sát thương HE (tổng/vòng)
11826.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
100%
1
0
69
60%
58%
Vertigo
65%
26
19
3
55%
51%
Inferno
61%
33
11
9
56%
53%
Train
60%
5
5
1
57%
53%
Ancient
58%
43
8
14
52%
47%
Anubis
57%
42
12
12
45%
60%
Nuke
56%
32
6
15
52%
51%
Dust II
41%
27
7
19
42%
51%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 9INE
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
24
8%
Trận đấu
89
49%
Bản đồ
206
57%
Vòng đấu
4504
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
73%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.26
82%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.62
100%
Hiệp phụ
0.05
48%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.06
4%
Vòng force
0.22
49%
Vòng mua đầy đủ
0.62
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.37
3.35
Sát thương
369.13
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
10.4K23%
Ngực
22K49%
Bụng
6K13%
Cánh tay
4.9K11%
Chân
1.8K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
100%
1
0
69
60%
58%
Vertigo
65%
26
19
3
55%
51%
Inferno
61%
33
11
9
56%
53%
Train
60%
5
5
1
57%
53%
Ancient
58%
43
8
14
52%
47%
Anubis
57%
42
12
12
45%
60%
Nuke
56%
32
6
15
52%
51%
Dust II
41%
27
7
19
42%
51%