ECLOT
Dynamo Eclot
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.44
3.35
Số lần chết
3.17
3.35
Số lần giết mở
0.525
0.5
Đấu súng
1.58
1.55
Chi phí giết
6105
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Điểm người chơi (vòng)
34871010
Ace của người chơi
1
Sát thương đồng đội
1
Tự sát
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Khói ném trên bản đồ
1814.2369
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
9.72
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
71%
31
5
16
56%
55%
Mirage
65%
66
30
0
56%
56%
Inferno
62%
26
2
18
53%
57%
Dust II
58%
19
2
22
50%
52%
Anubis
48%
50
12
8
42%
58%
Nuke
43%
42
5
11
49%
45%
Train
0%
0
0
11
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
32
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ECLOT
2025
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
20
10%
Trận đấu
95
61%
Bản đồ
227
56%
Vòng đấu
4879
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.51
73%
4/5
0.48
30%
Cài bom (tự cài)
0.23
82%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.42
100%
Hiệp phụ
0.05
51%
Vòng súng ngắn
0.09
51%
Vòng eco
0.04
4%
Vòng force
0.26
59%
Vòng mua đầy đủ
0.56
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.44
3.35
Số lần chết
3.17
3.35
Sát thương
374.43
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
8.7K19%
Ngực
23.2K49%
Bụng
7.6K16%
Cánh tay
5.1K11%
Chân
2.4K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
71%
31
5
16
56%
55%
Mirage
65%
66
30
0
56%
56%
Inferno
62%
26
2
18
53%
57%
Dust II
58%
19
2
22
50%
52%
Anubis
48%
50
12
8
42%
58%
Nuke
43%
42
5
11
49%
45%
Train
0%
0
0
11
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
32
0%
0%