ECLOT
Dynamo Eclot
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.23
3.35
Số lần giết mở
0.497
0.5
Đấu súng
1.49
1.55
Chi phí giết
6058
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Số kill AWP trên bản đồ
166.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
66.621.6
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.64.9
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
19.66
Điểm người chơi (vòng)
40461010
Multikill x-
4
Số kill AK47 trên bản đồ
156.3792
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
71%
66
42
0
60%
54%
Dust II
69%
13
1
28
48%
63%
Ancient
63%
35
5
11
56%
53%
Inferno
54%
28
3
12
52%
54%
Anubis
41%
34
9
13
41%
58%
Nuke
38%
42
2
12
49%
45%
Train
0%
1
0
24
30%
50%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ECLOT
2025
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
16%
Trận đấu
83
60%
Bản đồ
205
57%
Vòng đấu
4402
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.52
73%
4/5
0.47
30%
Cài bom (tự cài)
0.24
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.49
100%
Hiệp phụ
0.04
53%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.05
8%
Vòng force
0.24
56%
Vòng mua đầy đủ
0.58
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.23
3.35
Sát thương
374
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
8.4K19%
Ngực
22.1K49%
Bụng
7.3K16%
Cánh tay
4.9K11%
Chân
2.3K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
71%
66
42
0
60%
54%
Dust II
69%
13
1
28
48%
63%
Ancient
63%
35
5
11
56%
53%
Inferno
54%
28
3
12
52%
54%
Anubis
41%
34
9
13
41%
58%
Nuke
38%
42
2
12
49%
45%
Train
0%
1
0
24
30%
50%