Ninjas in Pyjamas
Ninjas in Pyjamas
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Số lần giết mở
0.483
0.5
Đấu súng
1.67
1.55
Chi phí giết
6173
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.64.2
Khói ném trên bản đồ
1614.3232
Clutch (kẻ địch)
2
Cắm bom nhanh (giây)
0-1:0-55s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
0-3:0-17s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
0-3:0-11s01:24s
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
5825.2
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
60.216.3
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
71%
21
15
0
51%
54%
Vertigo
58%
12
7
0
53%
55%
Inferno
43%
7
0
13
41%
57%
Anubis
25%
8
0
4
34%
51%
Mirage
25%
12
0
9
45%
42%
Dust II
14%
7
0
19
27%
45%
Nuke
11%
9
0
11
51%
25%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Ninjas in Pyjamas
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
35
31%
Bản đồ
75
41%
Vòng đấu
1638
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.48
70%
4/5
0.52
26%
Cài bom (tự cài)
0.27
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.53
100%
Hiệp phụ
0.05
49%
Vòng súng ngắn
0.09
44%
Vòng eco
0.07
6%
Vòng force
0.19
39%
Vòng mua đầy đủ
0.65
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Sát thương
376.41
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.6K21%
Ngực
8.1K48%
Bụng
2.7K16%
Cánh tay
1.7K10%
Chân
8475%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
71%
21
15
0
51%
54%
Vertigo
58%
12
7
0
53%
55%
Inferno
43%
7
0
13
41%
57%
Anubis
25%
8
0
4
34%
51%
Mirage
25%
12
0
9
45%
42%
Dust II
14%
7
0
19
27%
45%
Nuke
11%
9
0
11
51%
25%