Nexus
Nexus Gamers Pub
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Nexus
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Số lần giết mở
0.5
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
5979
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.44.2
Số kill USP trên bản đồ
51.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
20.64.9
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.14.9
Độ chính xác bắn (%)
46%18%
Số kill Deagle trên bản đồ
71.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
31.45.3
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
56%
34
12
2
54%
55%
Dust II
49%
51
14
3
51%
50%
Inferno
48%
21
2
16
43%
58%
Anubis
45%
40
6
16
43%
55%
Ancient
39%
38
0
7
42%
50%
Mirage
36%
36
8
6
54%
44%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
33
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Nexus
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
22
0%
Trận đấu
86
43%
Bản đồ
175
45%
Vòng đấu
3678
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.48
73%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.20
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.04
48%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.30
72%
Vòng mua đầy đủ
0.45
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.35
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Sát thương
367.23
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6K22%
Ngực
13K48%
Bụng
3.9K15%
Cánh tay
2.8K10%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
56%
34
12
2
54%
55%
Dust II
49%
51
14
3
51%
50%
Inferno
48%
21
2
16
43%
58%
Anubis
45%
40
6
16
43%
55%
Ancient
39%
38
0
7
42%
50%
Mirage
36%
36
8
6
54%
44%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
33
0%
0%