Nexus
Nexus Gamers Pub, Nexus Gaming
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.13
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Số lần giết mở
0.47
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6140
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.306
Sát thương USP (trung bình/vòng)
154.9
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:23s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.43.4
Độ chính xác bắn (%)
40%18%
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
19.45.3
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
55%
38
11
6
58%
50%
Anubis
47%
34
7
12
41%
58%
Ancient
44%
32
2
8
47%
51%
Nuke
41%
27
12
2
57%
49%
Inferno
35%
23
3
10
37%
53%
Mirage
23%
26
3
8
47%
38%
Train
0%
0
0
5
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
28
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Nexus
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
21
0%
Trận đấu
66
39%
Bản đồ
132
42%
Vòng đấu
2788
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.48
71%
4/5
0.51
29%
Cài bom (tự cài)
0.22
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.55
100%
Hiệp phụ
0.04
47%
Vòng súng ngắn
0.09
57%
Vòng eco
0.05
2%
Vòng force
0.29
66%
Vòng mua đầy đủ
0.49
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.13
3.35
Số lần chết
3.44
3.35
Sát thương
350.4
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.9K22%
Ngực
10.9K49%
Bụng
3.2K14%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
1K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
55%
38
11
6
58%
50%
Anubis
47%
34
7
12
41%
58%
Ancient
44%
32
2
8
47%
51%
Nuke
41%
27
12
2
57%
49%
Inferno
35%
23
3
10
37%
53%
Mirage
23%
26
3
8
47%
38%
Train
0%
0
0
5
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
28
0%
0%