Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

53

30

9

+23

84

4:4

17

2

Inferno7.9

7.2

+21%

44

32

20

+12

80

5:4

14

1

Inferno5.7

6.6

+9%

49

38

22

+11

82

6:3

11

1

Inferno5.6

6.6

+11%

33

43

20

-10

70

10:3

8

0

Inferno6.5

6.1

-10%

33

39

17

-6

70

11:10

8

0

Inferno6.9

6.0

-15%

Tổng cộng

212

182

88

+30

387

36:24

58

4

Train6.5

6.5

+3%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

42

6

0

70

6:6

11

1

Inferno6.1

6.0

-6%

45

45

7

0

74

6:9

11

0

Inferno6.1

6.0

-4%

34

39

13

-5

65

5:3

9

1

Inferno6

5.8

-13%

33

42

15

-9

66

5:9

7

0

Inferno5.3

5.4

-18%

24

44

16

-20

49

2:9

3

0

Inferno4

4.4

-22%

Tổng cộng

178

212

57

-34

324

24:36

41

2

Train5.5

5.5

-13%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.5

Inferno1

Vòng thắng

32

28

Inferno2

Giết

212

178

Inferno14

Sát thương

23.34K

19.54K

Inferno1576

Kinh tế

1.36M

1.38M

Inferno53650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Train
Train
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

64%

Train

60%

Nuke

26%

Dust II

21%

Mirage

14%

Anubis

10%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

64%

11

8

l
w
l
w
l

Train

100%

1

10

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

47%

15

8

w
l
w
w
l

Dust II

25%

12

17

l
l
l
w
w

Mirage

50%

6

15

fb
fb
w
w
l

Anubis

80%

15

0

l
l
w
w
w

Inferno

56%

16

1

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

30

fb
fb
fb
fb
fb

Train

40%

5

6

w
w
l
l

Nuke

73%

15

11

w
l
w
w
w

Dust II

46%

13

5

l
w
l
w
w

Mirage

64%

11

14

l
l
w
w
w

Anubis

70%

20

1

w
w
w
l
l

Inferno

50%

20

2

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Train, Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là NAF.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 32 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Train, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 53 mạng và Twistzz với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23341 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 28 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là jottAAA với 42 mạng và Wicadia với 45 mạng. 19535 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày