Đã kết thúc
1
FURIA
2 - 1
MIBR
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

FURIA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

40

30

+15

100

7:6

14

0

Anubis7

7.1

+18%

53

43

17

+10

89

6:5

15

3

Anubis6.7

6.8

+4%

43

44

20

-1

68

9:5

9

0

Anubis5.6

6.1

-3%

46

42

12

+4

61

7:6

12

2

Anubis5.1

6.1

+4%

43

45

17

-2

62

7:14

12

0

Anubis6.3

5.6

-2%

Tổng cộng

240

214

96

+26

380

36:36

62

5

Mirage6

6.3

+4%

MIBR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

49

19

-2

72

8:7

13

1

Anubis5.6

6.3

-6%

49

51

15

-2

68

10:6

12

0

Anubis6.7

6.0

-4%

40

46

12

-6

62

5:8

9

0

Anubis6

5.6

-1%

34

45

13

-11

58

7:6

7

0

Anubis5.4

5.4

-16%

38

52

13

-14

59

6:9

6

0

Anubis5

5.2

-12%

Tổng cộng

208

243

72

-35

319

36:36

47

1

Mirage6.2

5.7

-8%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.4

Anubis0.4

Vòng thắng

43

29

Anubis4

Giết

240

208

Anubis8

Sát thương

26.4K

24.05K

Anubis348

Kinh tế

1.73M

1.6M

Anubis51650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

31.8162

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

96.3792

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

41.8162

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Inferno

8.964.4987

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

39773

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

43251010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

35801010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

49773

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

69%

Train

50%

Dust II

35%

Inferno

19%

Mirage

14%

Anubis

8%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

33

fb
fb
fb
fb
fb

Train

50%

2

4

w
l

Dust II

65%

20

3

w
w
l
l
l

Inferno

54%

13

7

w
l
l
l
w

Mirage

44%

16

13

l
w
l
w
w

Anubis

53%

19

11

w
l
l
w
l

Nuke

57%

14

6

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

69%

16

7

l
w
l
l
fb

Train

0%

2

5

l
l

Dust II

100%

1

40

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

35%

17

23

l
l
w
l
l

Mirage

30%

23

15

w
w
l
w
l

Anubis

45%

22

1

w
w
w
w

Nuke

56%

25

3

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FURIA vs MIBR bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FURIA và MIBR, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, Anubis, và chiến thắng thuộc về FURIA. MVP của trận đấu này là yuurih.


Phân tích về FURIA

Đội FURIA đã giành được 43 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 14 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của FURIA là yuurih với 55 mạng và KSCERATO với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26404 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, FURIA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MIBR

Đội MIBR đã giành được 29 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MIBR là insani với 47 mạng và saffee với 49 mạng. 24051 tổng sát thương mà MIBR gây ra không thể ngăn cản FURIA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MIBR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày