Topa
Alexey Topchienko
Players news & articles
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.6
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Số lần giết mở
0.079
0.1
Đấu súng
0.4
0.31
Chi phí giết
6181
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Khói ném trên bản đồ
3714.2369
Số kill USP trên bản đồ
21.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
18.34.9
Khói ném trên bản đồ
814.2369
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
9126.1
Số kill AK47 trên bản đồ
116.3792
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.6
2
Train
6.6
1
Anubis
6.5
3
Dust II
6.3
2
Mirage
5.6
3
Ancient
5.4
4
Inferno
5.2
1
Lịch sử chuyển nhượng của Topa
Topa
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
0%
Trận đấu
7
43%
Bản đồ
16
44%
Vòng đấu
334
48%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
19029%
Ngực
31448%
Bụng
619%
Cánh tay
6710%
Chân
173%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Topa
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.6
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Sát thương
70.53
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.6
2
Train
6.6
1
Anubis
6.5
3
Dust II
6.3
2
Mirage
5.6
3
Ancient
5.4
4
Inferno
5.2
1