XELLOW
Adrian Guta
Players news & articles
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến XELLOW
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
0.6
0.67
Số lần chết
0.55
0.67
Số lần giết mở
0.132
0.1
Đấu súng
0.23
0.31
Chi phí giết
6468
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Độ chính xác bắn (%)
40%18%
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
19.45.3
Tỷ lệ headshot
55%16%
Độ chính xác bắn (%)
41%18%
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
10128
Khói ném trên bản đồ
2914.2369
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:24s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5328
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.8
28
Nuke
6.7
28
Anubis
6.5
24
Ancient
6.5
24
Inferno
6.1
21
Mirage
6.1
22
Lịch sử chuyển nhượng của XELLOW
XELLOW
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
22
5%
Trận đấu
75
45%
Bản đồ
147
46%
Vòng đấu
3085
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
81822%
Ngực
1.9K52%
Bụng
48913%
Cánh tay
35710%
Chân
1223%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của XELLOW
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
0.6
0.67
Số lần chết
0.55
0.67
Sát thương
60.38
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.8
28
Nuke
6.7
28
Anubis
6.5
24
Ancient
6.5
24
Inferno
6.1
21
Mirage
6.1
22