r1nkle
Artem Moroz
Players news & articles
Tin tức người chơi
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.77
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Số lần giết mở
0.156
0.1
Đấu súng
0.28
0.31
Chi phí giết
6115
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số đạn (tổng/vòng)
8616
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:38s00:05s
Số đạn (tổng/vòng)
10016
Điểm người chơi (vòng)
39251010
Multikill x-
4
Số đạn (tổng/vòng)
8516
Số đạn (tổng/vòng)
8516
Điểm người chơi (vòng)
39311010
Clutch (kẻ địch)
3
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
6.7
10
Mirage
6.6
15
Ancient
6.5
20
Nuke
6.3
14
Dust II
6.1
9
Anubis
5.9
9
Train
5.9
3
Inferno
5.1
1
Lịch sử chuyển nhượng của r1nkle
r1nkle
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
0%
Trận đấu
36
33%
Bản đồ
81
42%
Vòng đấu
1842
48%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
60120%
Ngực
1.3K45%
Bụng
53918%
Cánh tay
31311%
Chân
1575%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của r1nkle
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.77
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Sát thương
78.33
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
6.7
10
Mirage
6.6
15
Ancient
6.5
20
Nuke
6.3
14
Dust II
6.1
9
Anubis
5.9
9
Train
5.9
3
Inferno
5.1
1