r1nkle
Artem Moroz
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Tin tức cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.5
6.27
Số lần giết
0.74
0.67
Số lần chết
0.59
0.67
Số lần giết mở
0.134
0.1
Đấu súng
0.25
0.31
Chi phí giết
6842
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.94.3
Số đạn (tổng/vòng)
8616
Sát thương HE (tổng/vòng)
8826
Sát thương HE (trung bình/vòng)
123.4
Số đạn (tổng/vòng)
9816
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
10326
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.44.3
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.8
9
Ancient
6.4
11
Train
6.3
14
Inferno
6.1
5
Overpass
5.9
5
Nuke
5.8
16
Mirage
5.4
4
Lịch sử chuyển nhượng của r1nkle
r1nkle
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
9%
Trận đấu
31
48%
Bản đồ
64
50%
Vòng đấu
1364
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
42018%
Ngực
1.1K47%
Bụng
42218%
Cánh tay
22910%
Chân
1527%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của r1nkle
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.5
6.27
Số lần giết
0.74
0.67
Số lần chết
0.59
0.67
Sát thương
75.24
73.56






