r1nkle
Artem Moroz
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
0.73
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Số lần giết mở
0.149
0.1
Đấu súng
0.26
0.31
Chi phí giết
6717
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.94.2
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6128
Điểm người chơi (vòng)
37101010
Multikill x-
4
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6128
Điểm người chơi (vòng)
41811010
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill AWP trên bản đồ
196.3324
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
11223.6
Số kill HE trên bản đồ
21.1189
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
6.6
11
Ancient
6.6
19
Mirage
6.3
11
Inferno
6.0
5
Nuke
5.8
9
Dust II
5.8
7
Anubis
5.7
8
Lịch sử chuyển nhượng của r1nkle
r1nkle
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
33
33%
Bản đồ
70
39%
Vòng đấu
1542
46%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
48420%
Ngực
1.1K46%
Bụng
45819%
Cánh tay
25110%
Chân
1436%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của r1nkle
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
0.73
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Sát thương
76.3
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
6.6
11
Ancient
6.6
19
Mirage
6.3
11
Inferno
6.0
5
Nuke
5.8
9
Dust II
5.8
7
Anubis
5.7
8