r1nkle
Artem Moroz
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Tin tức cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
0.74
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Số lần giết mở
0.135
0.1
Đấu súng
0.29
0.31
Chi phí giết
6446
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.46
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số hỗ trợ trên bản đồ
14.4987
Số kill dao
11
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.86
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.96
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.24.9
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
7.5
1
Ancient
6.7
14
Nuke
6.6
11
Mirage
6.6
14
Dust II
6.3
11
Train
6.0
5
Anubis
5.7
10
Lịch sử chuyển nhượng của r1nkle
r1nkle
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
33
39%
Bản đồ
74
46%
Vòng đấu
1682
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
54320%
Ngực
1.3K46%
Bụng
49018%
Cánh tay
29911%
Chân
1495%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của r1nkle
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
0.74
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Sát thương
74.66
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
7.5
1
Ancient
6.7
14
Nuke
6.6
11
Mirage
6.6
14
Dust II
6.3
11
Train
6.0
5
Anubis
5.7
10