BLAST Open Spring 2025
бер 19 - бер 30
Tin tức giải đấu
ThêmThông tin
BLAST Open Spring 2025 là một giải đấu CS2 dự kiến diễn ra tại Lisbon và Copenhagen. Giải đấu sẽ có sự góp mặt của 16 đội: 12 đội sẽ nhận được vé mời trực tiếp dựa trên bảng xếp hạng của Valve, trong khi bốn đội còn lại sẽ giành quyền tham dự thông qua các giải đấu khu vực. Tổng giải thưởng cho BLAST Open Lisbon 2025 là 400.000 USD, với đội vô địch nhận được 150.000 USD.
Vòng bảng
- Hai bảng GSL
- Mỗi bảng gồm tám đội
- Tất cả các trận đấu sẽ được thi đấu theo thể thức best-of-3
- Ba đội đứng đầu mỗi bảng sẽ tiến vào vòng playoff:
Vòng playoff
- Thể thức loại trực tiếp một lần
- Tứ kết và bán kết sẽ được thi đấu theo thể thức best-of-3
- Trận chung kết sẽ là một trận best-of-5
Kỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
126.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
61.825.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.56
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.56
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
27.16
Khói ném trên bản đồ
2314.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
7625.2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- 3 điểm
- $150 000
2nd vị trí
- 1 điểm
- $60 000
3-4th các vị trí
- 1 điểm
- $40 000
5-6th các vị trí
- $20 000
7-8th các vị trí
- $10 000
9-12th các vị trí
- $7 500
13-16th các vị trí
- $5 000
Top players
Bể bản đồ
Ancient
55%
45%
10
13
Inferno
52%
48%
13
12
Train
52%
48%
4
22
Anubis
48%
52%
12
14
Nuke
47%
53%
8
15
Dust II
43%
57%
15
11
Mirage
40%
60%
7
19
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.96
0.63
98.26
14
2
7.3
0.87
0.55
90.34
14
3
6.9
0.84
0.77
89.50
4
4
6.9
0.79
0.50
81.10
14
5
6.7
0.79
0.65
86.86
8
6
6.7
0.81
0.63
86.03
10
7
6.7
0.73
0.59
86.74
5
8
6.7
0.70
0.62
85.25
5
9
6.6
0.74
0.64
79.54
5
10
6.6
0.75
0.60
77.27
8
11
6.5
0.73
0.65
84.88
7
12
6.4
0.72
0.65
80.41
7
13
6.4
0.69
0.63
75.67
10
14
6.3
0.73
0.65
81.29
10
15
6.3
0.74
0.63
78.96
10
16
6.3
0.70
0.54
69.77
16
17
6.3
0.71
0.59
69.22
7
18
6.3
0.67
0.61
75.72
10
19
6.3
0.72
0.71
77.15
10
20
6.3
0.74
0.67
81.86
10
21
6.3
0.69
0.67
82.16
7
22
6.3
0.69
0.56
75.04
14
23
6.2
0.67
0.62
74.30
16
24
6.2
0.66
0.58
70.67
10
25
6.2
0.68
0.56
70.03
14
26
6.2
0.64
0.61
75.54
8
27
6.1
0.66
0.63
70.31
14
28
6.1
0.67
0.70
77.84
16
29
6.1
0.66
0.62
67.22
7
30
6.1
0.69
0.75
76.57
7
31
6.1
0.63
0.55
70.57
16
32
6.1
0.66
0.65
69.23
8
33
6.0
0.66
0.78
81.47
7
34
6.0
0.63
0.65
64.50
5
35
6.0
0.62
0.57
70.19
14
36
6.0
0.61
0.65
68.61
7
37
5.9
0.61
0.71
72.32
5
38
5.9
0.64
0.70
74.19
7
39
5.9
0.62
0.61
70.40
8
40
5.9
0.66
0.71
71.33
10
41
5.9
0.60
0.62
69.39
8
42
5.9
0.65
0.64
64.80
7
43
5.9
0.65
0.71
70.34
8
44
5.9
0.64
0.74
75.95
9
45
5.8
0.64
0.73
75.02
9
46
5.8
0.59
0.70
69.88
14
47
5.8
0.59
0.67
70.66
8
48
5.8
0.59
0.64
64.59
5
49
5.8
0.61
0.75
69.69
4
50
5.8
0.58
0.72
70.98
10